8969 lines
219 KiB
Plaintext
8969 lines
219 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK+.
|
||
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||
# This file is distributed under the same license as the Gtk+ package.
|
||
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
|
||
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2015, 2023
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gtk main\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk/-/issues/\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2023-07-22 08:17+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2023-07-22 15:52+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
||
#: gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:135
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Broadway display type not supported: %s"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hiển thị Broadway: “%s”"
|
||
|
||
#: gdk/gdkclipboard.c:232
|
||
msgid "This clipboard cannot store data."
|
||
msgstr "Clipboard này không lưu trữ dữ liệu"
|
||
|
||
#: gdk/gdkclipboard.c:287 gdk/gdkclipboard.c:785 gdk/gdkclipboard.c:1085
|
||
msgid "Cannot read from empty clipboard."
|
||
msgstr "Không thể đọc từ clipboard trống rỗng."
|
||
|
||
#: gdk/gdkclipboard.c:318 gdk/gdkclipboard.c:1135 gdk/gdkdrag.c:618
|
||
msgid "No compatible formats to transfer clipboard contents."
|
||
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung clipboard."
|
||
|
||
#: gdk/gdkcontentprovider.c:106 gdk/gdkcontentproviderimpl.c:313
|
||
#: gdk/gdkcontentproviderimpl.c:532
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot provide contents as “%s”"
|
||
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng “%s”"
|
||
|
||
#: gdk/gdkcontentprovider.c:127
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot provide contents as %s"
|
||
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng %s"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:442
|
||
msgid "The current backend does not support OpenGL"
|
||
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ OpenGL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1245 gdk/gdksurface.c:1252
|
||
msgid "Vulkan support disabled via GDK_DEBUG"
|
||
msgstr "Vulkan hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1277
|
||
msgid "GL support disabled via GDK_DEBUG"
|
||
msgstr "GL hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1575
|
||
msgid "No EGL configuration available"
|
||
msgstr "Không có cấu hình EGL nào"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1583
|
||
msgid "Failed to get EGL configurations"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy cấu hình EGL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1613
|
||
msgid "No EGL configuration with required features found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL với các tính năng cần thiết"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1620
|
||
msgid "No perfect EGL configuration found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL hoàn hảo"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1662
|
||
#, c-format
|
||
msgid "EGL implementation is missing extension %s"
|
||
msgid_plural "EGL implementation is missing %2$d extensions: %1$s"
|
||
msgstr[0] "Phần mã thực thi EGL thiếu tiện %2$d ích mở rộng: %1$s"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
|
||
msgid "libEGL not available in this sandbox"
|
||
msgstr "libEGL không khả dụng trong sandbox này"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1696
|
||
msgid "libEGL not available"
|
||
msgstr "libEGL không sẵn có"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1706
|
||
msgid "Failed to create EGL display"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ hiển thị EGL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1716
|
||
msgid "Could not initialize EGL display"
|
||
msgstr "Không thể khởi tạo bộ hiển thị EGL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplay.c:1727
|
||
#, c-format
|
||
msgid "EGL version %d.%d is too old. GTK requires %d.%d"
|
||
msgstr "Phiên bản EGL %d.%d quá cũ. GTK yêu cầu %d.%d"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdrop.c:130
|
||
msgid "Drag’n’drop from other applications is not supported."
|
||
msgstr "Kéo và thả từ các ứng dụng khác không được hỗ trợ."
|
||
|
||
#: gdk/gdkdrop.c:163
|
||
msgid "No compatible formats to transfer contents."
|
||
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung."
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:401 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
|
||
msgid "No GL API allowed."
|
||
msgstr "Không cho phép API GL."
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:425 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:530
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:574 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:691
|
||
msgid "Unable to create a GL context"
|
||
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:1280
|
||
msgid "Anything but OpenGL ES disabled via GDK_DEBUG"
|
||
msgstr "Mọi thứ trừ OpenGL ES bị vô hiệu hóa qua GDK_DEBUG"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:1289
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Application does not support %s API"
|
||
msgstr "Ứng dụng không hỗ trợ %s API"
|
||
|
||
#. translators: This is about OpenGL backend names, like
|
||
#. * "Trying to use X11 GLX, but EGL is already in use"
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:1863
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trying to use %s, but %s is already in use"
|
||
msgstr "Đang cố dùng %s, nhưng %s đã được sử dụng rồi"
|
||
|
||
#: gdk/gdktexture.c:528
|
||
msgid "Unknown image format."
|
||
msgstr "Định dạng ảnh chưa biết."
|
||
|
||
#.
|
||
#. * Translators, the strings in the “keyboard label” context are
|
||
#. * display names for keyboard keys. Some of them have prefixes like
|
||
#. * XF86 or ISO_ — these should be removed in the translation. Similarly,
|
||
#. * underscores should be replaced by spaces. The prefix “KP_” stands
|
||
#. * for “key pad” and you may want to include that in your translation.
|
||
#. * Here are some examples of English translations:
|
||
#. * XF86AudioMute - Audio mute
|
||
#. * Scroll_lock - Scroll lock
|
||
#. * KP_Space - Space (keypad)
|
||
#.
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6843
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "BackSpace"
|
||
msgstr "Xóa lùi"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6844
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Tab"
|
||
msgstr "Tab"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6845
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Return"
|
||
msgstr "Enter"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6846
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Pause"
|
||
msgstr "Pause"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6847
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Scroll_Lock"
|
||
msgstr "Scroll Lock"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6848
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Sys_Req"
|
||
msgstr "SysRq"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6849
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Escape"
|
||
msgstr "Esc"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6850
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Multi_key"
|
||
msgstr "Multi_key"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6851
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Home"
|
||
msgstr "Home"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6852
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Left"
|
||
msgstr "←"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6853
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "↑"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6854
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Right"
|
||
msgstr "→"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6855
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Down"
|
||
msgstr "↓"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6856 gtk/gtkshortcutlabel.c:217
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Page_Up"
|
||
msgstr "Page_Up"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6857 gtk/gtkshortcutlabel.c:220
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Page_Down"
|
||
msgstr "Page_Down"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6858
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "End"
|
||
msgstr "End"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6859
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Begin"
|
||
msgstr "Begin"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6860
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr "Print"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6861
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Insert"
|
||
msgstr "Insert"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6862
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Num_Lock"
|
||
msgstr "Num_Lock"
|
||
|
||
#. Translators: KP_ means “key pad” here
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6864
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Space"
|
||
msgstr "<Phím cách> (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6865
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Tab"
|
||
msgstr "Tab (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6866
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Enter"
|
||
msgstr "Enter (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6867
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Home"
|
||
msgstr "Home (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6868
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Left"
|
||
msgstr "← (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6869
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Up"
|
||
msgstr "↑ (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6870
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Right"
|
||
msgstr "→ (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6871
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Down"
|
||
msgstr "↓ (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6872
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Page_Up"
|
||
msgstr "PgUp (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6873
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Prior"
|
||
msgstr "Prior (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6874
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Page_Down"
|
||
msgstr "PgDn (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6875
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Next"
|
||
msgstr "Next (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6876
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_End"
|
||
msgstr "End (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6877
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Begin"
|
||
msgstr "Begin (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6878
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Insert"
|
||
msgstr "Ins (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6879
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP_Delete"
|
||
msgstr "Del (Ô phím số)"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6880
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Delete"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6881
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "MonBrightnessUp"
|
||
msgstr "TăngSángMànHình"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6882
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "MonBrightnessDown"
|
||
msgstr "GiảmSángMànHình"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6883
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KbdBrightnessUp"
|
||
msgstr "TăngSángBànPhím"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6884
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KbdBrightnessDown"
|
||
msgstr "GiảmSángBànPhím"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6885
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioMute"
|
||
msgstr "TắtTiếng"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6886
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioMicMute"
|
||
msgstr "TắtMicrô"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6887
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioLowerVolume"
|
||
msgstr "GiảmÂmLượng"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6888
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioRaiseVolume"
|
||
msgstr "TăngÂmLượng"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6889
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioPlay"
|
||
msgstr "PhátNhạc"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6890
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioStop"
|
||
msgstr "DừngNhạc"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6891
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioNext"
|
||
msgstr "BàiKế"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6892
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioPrev"
|
||
msgstr "BàiTrước"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6893
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioRecord"
|
||
msgstr "ThuÂm"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6894
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioPause"
|
||
msgstr "TạmDừng"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6895
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioRewind"
|
||
msgstr "Tua"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6896
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "AudioMedia"
|
||
msgstr "ĐaPhươngTiệnÂmNhạc"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6897
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Eject"
|
||
msgstr "Đẩy ra"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6898
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Explorer"
|
||
msgstr "Bộ duyệt"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6899
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Calculator"
|
||
msgstr "Máy tính bỏ túi"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6900
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Mail"
|
||
msgstr "Thư"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6901
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "WWW"
|
||
msgstr "WWW"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6902
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6903
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Tools"
|
||
msgstr "Các công cụ"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6904
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "ScreenSaver"
|
||
msgstr "BảoVệMànHình"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6905
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Battery"
|
||
msgstr "Pin"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6906
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Launch1"
|
||
msgstr "Phóng1"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6907
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Forward"
|
||
msgstr "Chuyển tiếp"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6908
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Back"
|
||
msgstr "Lùi"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6909
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Sleep"
|
||
msgstr "Ngủ"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6910
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Hibernate"
|
||
msgstr "Ngủ đông"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6911
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "WLAN"
|
||
msgstr "WLAN"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6912
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "WebCam"
|
||
msgstr "Webcam"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6913
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Display"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6914
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "TouchpadToggle"
|
||
msgstr "Bật/TắtTouchpad"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6915
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "WakeUp"
|
||
msgstr "Dậy"
|
||
|
||
#: gdk/keynamesprivate.h:6916
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Suspend"
|
||
msgstr "Tạm ngưng"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:63
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:194
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsupported JPEG colorspace (%d)"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ không gian màu JPEG (%d)"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:203 gdk/loaders/gdkpng.c:280 gdk/loaders/gdktiff.c:467
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not enough memory for image size %ux%u"
|
||
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho ảnh có kích thước %ux%u"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkpng.c:118
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading png (%s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải png (%s)"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkpng.c:211
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsupported depth %u in png image"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ ảnh png với độ sâu %u"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdkpng.c:261
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsupported color type %u in png image"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ ảnh png với kiểu màu %u"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdktiff.c:353
|
||
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdktiff.c:396
|
||
msgid "Could not load TIFF data"
|
||
msgstr "Không thể tải dữ liệu TIFF"
|
||
|
||
#: gdk/loaders/gdktiff.c:479
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading data failed at row %d"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc dữ liệu tại dòng %d"
|
||
|
||
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:211 gdk/wayland/gdkclipboard-wayland.c:240
|
||
#: gdk/wayland/gdkdrop-wayland.c:207 gdk/wayland/gdkprimary-wayland.c:343
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1018 gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1063
|
||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:805 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
|
||
msgid "No compatible transfer format found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
|
||
|
||
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:297
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to decode contents with mime-type of '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã các nội dung với kiểu mine của '%s'"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:721
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() timed out."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() đã hết thời gian "
|
||
"chờ."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:731
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. Another process claimed it before us."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. Một tiến trình khác đã tuyên bố nó "
|
||
"trước chúng ta."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:745
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:757
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. EmptyClipboard() failed: 0x%lx."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. EmptyClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:800
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() timed out."
|
||
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:810 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:841
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot set clipboard data. Another process claimed clipboard ownership."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể đặt dữ liệu clipboard. Một tiến trình khác đã xác nhận quyền sở "
|
||
"hữu clipboard."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:824
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:876
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:887
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:900
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot get clipboard data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ "
|
||
"liệu."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:932
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() timed out."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:942
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. Clipboard ownership changed."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. Chủ sở hữu clipboard đã thay đổi."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:952
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot get clipboard data. Clipboard data changed before we could get it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Dữ liệu clipboard đã thay đổi trước khi "
|
||
"chúng ta có thể lấy được."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:969
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:994
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. No compatible transfer format found."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không tìm thấy định dạng tương thích nào."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1004
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get clipboard data. GetClipboardData() failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GetClipboardData() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:949
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get DnD data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu DnD. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:958
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get DnD data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu DnD. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:969
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get DnD data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể lấy dữ liệu DnD. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ liệu."
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1037
|
||
#, c-format
|
||
msgid "GDK surface 0x%p is not registered as a drop target"
|
||
msgstr "Bề mặt GDK 0x%p không đăng ký là đích để thả"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1044
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Target context record 0x%p has no data object"
|
||
msgstr "Bản ghi ngữ cảnh đích 0x%p không có đối tượng dữ liệu"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1082
|
||
#, c-format
|
||
msgid "IDataObject_GetData (0x%x) failed, returning 0x%lx"
|
||
msgstr "IDataObject_GetData (0x%x) gặp lỗi, trả về 0x%lx"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1114
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to transmute DnD data W32 format 0x%x to %p (%s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi biến đổi dữ liệu DnD định dạng W32 0x%x sang %p (%s)"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:319
|
||
msgid "No GL implementation is available"
|
||
msgstr "Không có phần thực thi GL"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:396
|
||
#, c-format
|
||
msgid "WGL version %d.%d is too low, need at least %d.%d"
|
||
msgstr "Phiên bản WGL %d.%d là quá cũ, cần ít nhất là %d.%d"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:414
|
||
#, c-format
|
||
msgid "GL implementation cannot share GL contexts"
|
||
msgstr "Phần thực thi GL không thể chia sẻ ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:696
|
||
msgid "No available configurations for the given pixel format"
|
||
msgstr "Không có cấu hình sẵn có nào dành cho định dạng điểm ảnh đã cho"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:63
|
||
msgid "writing a closed stream"
|
||
msgstr "ghi một luồng đã đóng"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:85
|
||
msgid "g_try_realloc () failed"
|
||
msgstr "g_try_realloc () gặp lỗi"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:93
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:231
|
||
msgid "GlobalReAlloc() failed: "
|
||
msgstr "GlobalReAlloc() gặp lỗi: "
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:105
|
||
msgid "Ran out of buffer space (buffer size is fixed)"
|
||
msgstr "Chạy ngoài của không gian bộ đệm (cỡ bộ đệm là cố định)"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:203
|
||
msgid "Can’t transmute a single handle"
|
||
msgstr "Không thể biến đổi một tay cầm đơn"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:215
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to transmute %zu bytes of data from %s to %u"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi %zu byte của dữ liệu từ %s sang %u"
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:250
|
||
msgid "GlobalLock() failed: "
|
||
msgstr "GlobalLock() gặp lỗi: "
|
||
|
||
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:364
|
||
msgid "GlobalAlloc() failed: "
|
||
msgstr "GlobalAlloc() gặp lỗi: "
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:299
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Starting “%s”"
|
||
msgstr "Đang khởi chạy “%s”"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:312
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening “%s”"
|
||
msgstr "Đang mở “%s”"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:317
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening %d Item"
|
||
msgid_plural "Opening %d Items"
|
||
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:475
|
||
msgid "Clipboard manager could not store selection."
|
||
msgstr "Trình quản lý clipboard không thể lưu trữ phần lựa chọn."
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:655
|
||
msgid "Cannot store clipboard. No clipboard manager is active."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể lưu trữ clipboard. Không có trình quản lý clipboard nào đang được "
|
||
"kích hoạt."
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:810
|
||
msgid "No GLX configurations available"
|
||
msgstr "Không có sẵn cấu hình GLX"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:883
|
||
msgid "No GLX configuration with required features found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy cấu hình GLX với các tính năng cần thiết"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:957
|
||
msgid "GLX is not supported"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ GLX"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkselectioninputstream-x11.c:467
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Format %s not supported"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:65 gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:105
|
||
msgid "Not enough space in destination"
|
||
msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:91 gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:195
|
||
msgid "Need complete input to do conversion"
|
||
msgstr "Cần đầu vào hoàn thiện để thực hiện chuyển đổi"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:216
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:250
|
||
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
|
||
msgstr "Dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:242
|
||
msgid "Invalid formats in compound text conversion."
|
||
msgstr "Các định dạng không hợp lệ trong chuyển đổi văn bản phức hợp."
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:259
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsupported encoding “%s”"
|
||
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ “%s”"
|
||
|
||
#: gsk/gl/gskglrenderer.c:132
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This GLES %d.%d implementation does not support half-float vertex data"
|
||
msgstr "Mã thực thi GLES %d.%d này không hỗ trợ dữ liệu half-float vertex"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:239
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Click"
|
||
msgstr "Bấm"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:240
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Clicks the button"
|
||
msgstr "Nhấn chuột vào nút"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:290
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Toggle"
|
||
msgstr "Bật/Tắt"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:291
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Toggles the switch"
|
||
msgstr "Bật/Tắt công tắc"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:371
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:372
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Selects the color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:379 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:439
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:495 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:603
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:690
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activate"
|
||
msgstr "Kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:380
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activates the color"
|
||
msgstr "Kích hoạt màu"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:387
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Customize"
|
||
msgstr "Tùy chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:388
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Customizes the color"
|
||
msgstr "Tự chọn màu"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:440
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activates the expander"
|
||
msgstr "Kích hoạt ô mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:496 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:604
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:691
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activates the entry"
|
||
msgstr "Kích hoạt mục"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:503
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activate primary icon"
|
||
msgstr "Kích hoạt biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:504
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activates the primary icon of the entry"
|
||
msgstr "Kích hoạt biểu tượng chính của mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:511
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activate secondary icon"
|
||
msgstr "Kích hoạt biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:512
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Activates the secondary icon of the entry"
|
||
msgstr "Kích hoạt biểu tượng phụ của mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:611
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Peek"
|
||
msgstr "Đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:612
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Shows the contents of the password entry"
|
||
msgstr "Hiển thị nội dung của mục tin mật khẩu"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:698
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xoá trắng"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:699
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Clears the contents of the entry"
|
||
msgstr "Xóa nội dung của mục tin"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkatspiroot.c:256 gtk/gtkaccessible.c:834
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "application"
|
||
msgstr "ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:69
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not a data: URL"
|
||
msgstr "Không phải dữ liệu: URL"
|
||
|
||
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:82
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Malformed data: URL"
|
||
msgstr "Dữ liệu sai dạng: URL"
|
||
|
||
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:140
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not unescape string"
|
||
msgstr "Không thể thoát chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserbutton.c:323
|
||
msgid "Other app…"
|
||
msgstr "Ứng dụng khác"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:215
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:266
|
||
msgid "Select Application"
|
||
msgstr "Chọn ứng dụng"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a filename
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:222
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening “%s”."
|
||
msgstr "Đang mở “%s”."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:223
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No applications found for “%s”"
|
||
msgstr "Không có ứng dụng sẵn có nào dành cho “%s”"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file type description
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:228
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening “%s” files."
|
||
msgstr "Đang mở tập tin “%s”."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:230
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No applications found for “%s” files"
|
||
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng dành cho các tập tin “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:432
|
||
msgid "Failed to start GNOME Software"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy phần mềm GNOME"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:525
|
||
msgid "Default App"
|
||
msgstr "Ứng dụng mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:575
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No apps found for “%s”."
|
||
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào cho “%s”."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:658
|
||
msgid "Recommended Apps"
|
||
msgstr "Các ứng dụng nên dùng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:673
|
||
msgid "Related Apps"
|
||
msgstr "Ứng dụng liên quan"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:687
|
||
msgid "Other Apps"
|
||
msgstr "Các ứng dụng khác"
|
||
|
||
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
|
||
#. * a disabled accelerator key combination.
|
||
#.
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:294
|
||
msgctxt "Accelerator"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
|
||
#. * an accelerator key combination that is not valid according
|
||
#. * to gtk_accelerator_valid().
|
||
#.
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:304
|
||
msgctxt "Accelerator"
|
||
msgid "Invalid"
|
||
msgstr "Không hợp lệ"
|
||
|
||
#. This label is displayed in a treeview cell displaying an accelerator
|
||
#. * when the cell is clicked to change the acelerator.
|
||
#.
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:436
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:729
|
||
msgid "New accelerator…"
|
||
msgstr "Phím gia tốc mới…"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:132
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:322
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:352
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "progress bar label"
|
||
msgid "%d %%"
|
||
msgstr "%d %%"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:311
|
||
#: gtk/gtkcolordialog.c:411
|
||
msgid "Pick a Color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:502 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
|
||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:302
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%, Alpha %d%%"
|
||
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%, Trong suốt %d%%"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:508 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
|
||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:308
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%"
|
||
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:396
|
||
msgid "Sans 12"
|
||
msgstr "Sans 12"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:621
|
||
#: gtk/gtkfontdialog.c:596
|
||
msgid "Pick a Font"
|
||
msgstr "Chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:597 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
|
||
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:115 gtk/inspector/visual.ui:169
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1152 gtk/gtkfontdialogbutton.c:614
|
||
msgctxt "font"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:294 gtk/ui/gtklockbutton.ui:20
|
||
msgid "Lock"
|
||
msgstr "Khóa"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:308 gtk/ui/gtklockbutton.ui:26
|
||
msgid "Unlock"
|
||
msgstr "Bỏ khóa"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:322
|
||
msgid ""
|
||
"Dialog is unlocked.\n"
|
||
"Click to prevent further changes"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hộp thoại đã mở khóa.\n"
|
||
"Nhấn để ngăn thay đổi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:336
|
||
msgid ""
|
||
"Dialog is locked.\n"
|
||
"Click to make changes"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hộp thoại đã khóa.\n"
|
||
"Nhấn để có thể thay đổi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:350
|
||
msgid ""
|
||
"System policy prevents changes.\n"
|
||
"Contact your system administrator"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chính sách hệ thống không cho phép sửa đổi.\n"
|
||
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkshow.c:183
|
||
msgid "Could not show link"
|
||
msgstr "Không thể hiện liên kết"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:236
|
||
msgid "Muted"
|
||
msgstr "Câm"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:240
|
||
msgid "Full Volume"
|
||
msgstr "To hết cỡ"
|
||
|
||
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
|
||
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
|
||
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
|
||
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
|
||
#.
|
||
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:253
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "volume percentage"
|
||
msgid "%d %%"
|
||
msgstr "%d %%"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:119 gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:173
|
||
msgid "License"
|
||
msgstr "Giấy phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:120
|
||
msgid "Custom License"
|
||
msgstr "Giấy phép riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:121
|
||
msgid "GNU General Public License, version 2 or later"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 2 hay mới hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:122
|
||
msgid "GNU General Public License, version 3 or later"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 3 hay mới hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:123
|
||
msgid "GNU Lesser General Public License, version 2.1 or later"
|
||
msgstr "GNU Lesser General Public License, phiên bản 2.1 hay mới hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:124
|
||
msgid "GNU Lesser General Public License, version 3 or later"
|
||
msgstr "GNU Lesser General Public License, phiên bản 3 hay mới hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:125
|
||
msgid "BSD 2-Clause License"
|
||
msgstr "Mệnh đề 2 giấy phép BSD"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:126
|
||
msgid "The MIT License (MIT)"
|
||
msgstr "Giấy phép MIT (MIT)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:127
|
||
msgid "Artistic License 2.0"
|
||
msgstr "Giấy phép Artistic 2.0"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:128
|
||
msgid "GNU General Public License, version 2 only"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 2"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:129
|
||
msgid "GNU General Public License, version 3 only"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 3"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:130
|
||
msgid "GNU Lesser General Public License, version 2.1 only"
|
||
msgstr "GNU Lesser General Public License, chỉ phiên bản 2.1"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:131
|
||
msgid "GNU Lesser General Public License, version 3 only"
|
||
msgstr "GNU Lesser General Public License, chỉ phiên bản 3"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:132
|
||
msgid "GNU Affero General Public License, version 3 or later"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU Affero, phiên bản 3 hay mới hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:133
|
||
msgid "GNU Affero General Public License, version 3 only"
|
||
msgstr "Giấy phép Công GNU Affero, chỉ phiên bản 3"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:134
|
||
msgid "BSD 3-Clause License"
|
||
msgstr "Mệnh đề 3 giấy phép BSD"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:135
|
||
msgid "Apache License, Version 2.0"
|
||
msgstr "Giấy phép Apache, Phiên bản 2.0"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:136
|
||
msgid "Mozilla Public License 2.0"
|
||
msgstr "Giấy phép Công Mozilla 2.0"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:963
|
||
msgid "Website"
|
||
msgstr "Trang Web"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:999 gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:6
|
||
#, c-format
|
||
msgid "About %s"
|
||
msgstr "Giới thiệu %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2089
|
||
msgid "Created by"
|
||
msgstr "Tác giả"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2092
|
||
msgid "Documented by"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2102
|
||
msgid "Translated by"
|
||
msgstr "Bản dịch"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2107
|
||
msgid "Design by"
|
||
msgstr "Thiết kế bởi"
|
||
|
||
#. Translators: this is the license preamble; the string at the end
|
||
#. * contains the name of the license as link text.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2272
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"This program comes with absolutely no warranty.\n"
|
||
"See the <a href=\"%s\">%s</a> for details."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"
|
||
"Xem <a href=\"%s\">%s</a> để biết thêm chi tiết."
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:837 gtk/gtkshortcutlabel.c:101
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:137
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Shift"
|
||
msgstr "Shift"
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:856 gtk/gtkshortcutlabel.c:104
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:139
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Ctrl"
|
||
msgstr "Ctrl"
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:875 gtk/gtkshortcutlabel.c:107
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:141
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Alt"
|
||
msgstr "Alt"
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:893 gtk/gtkshortcutlabel.c:113
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:143
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Super"
|
||
msgstr "Super"
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:907 gtk/gtkshortcutlabel.c:116
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:145
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Hyper"
|
||
msgstr "Hyper"
|
||
|
||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
||
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||
#. * this.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:922 gtk/gtkshortcutlabel.c:110
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:148
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Meta"
|
||
msgstr "Meta"
|
||
|
||
#. Translators: "KP" means "numeric key pad". This string will
|
||
#. * be used in accelerators such as "Ctrl+Shift+KP 1" in menus,
|
||
#. * and therefore the translation needs to be very short.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:942
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "KP"
|
||
msgstr "PS"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:949
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Space"
|
||
msgstr "<Phím cách>"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccelgroup.c:952 gtk/gtkshortcutlabel.c:176
|
||
msgctxt "keyboard label"
|
||
msgid "Backslash"
|
||
msgstr "Gạch chéo ngược"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:755
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "alert"
|
||
msgstr "cảnh báo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:756
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "alert dialog"
|
||
msgstr "hộp thoại cảnh báo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:757
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "banner"
|
||
msgstr "biểu ngữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:758
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "button"
|
||
msgstr "nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:759
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "caption"
|
||
msgstr "đầu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:760
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "cell"
|
||
msgstr "ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:761
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "checkbox"
|
||
msgstr "hộp kiểm tra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:762
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "column header"
|
||
msgstr "đầu cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:763
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "combo box"
|
||
msgstr "hộp kết hợp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:764
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "command"
|
||
msgstr "lệnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:765
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "composite"
|
||
msgstr "hỗn hợp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:766
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "dialog"
|
||
msgstr "hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:767
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "document"
|
||
msgstr "tài liệu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:768
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "feed"
|
||
msgstr "nguồn tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:769
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "form"
|
||
msgstr "mẫu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:770
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "generic"
|
||
msgstr "chung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:771
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "grid"
|
||
msgstr "lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:772
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "grid cell"
|
||
msgstr "ô lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:773
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "group"
|
||
msgstr "nhóm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:774
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "heading"
|
||
msgstr "tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:775
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "image"
|
||
msgstr "ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:776
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "input"
|
||
msgstr "đầu vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:777
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "label"
|
||
msgstr "nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:778
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "landmark"
|
||
msgstr "mốc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:779
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "legend"
|
||
msgstr "phụ chú"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:780
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "link"
|
||
msgstr "liên kết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:781
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "list"
|
||
msgstr "liệt kê"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:782
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "list box"
|
||
msgstr "ô danh sách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:783
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "list item"
|
||
msgstr "mục danh sách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:784
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "log"
|
||
msgstr "nhật ký"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:785
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "main"
|
||
msgstr "chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:786
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "marquee"
|
||
msgstr "màn che"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:787
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "math"
|
||
msgstr "toán"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:788
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "meter"
|
||
msgstr "bộ đo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:789
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "menu"
|
||
msgstr "trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:790
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "menu bar"
|
||
msgstr "thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:791
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "menu item"
|
||
msgstr "mục trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:792
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "menu item checkbox"
|
||
msgstr "mục trình đơn dấu kiểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:793
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "menu item radio"
|
||
msgstr "mục trình đơn chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:794
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "navigation"
|
||
msgstr "điều hướng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:795
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "none"
|
||
msgstr "không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:796
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "note"
|
||
msgstr "ghi chú"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:797
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "option"
|
||
msgstr "tùy chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:798
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "presentation"
|
||
msgstr "trình diễn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:799
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "progress bar"
|
||
msgstr "thanh tiến trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:800
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "radio"
|
||
msgstr "cmột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:801
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "radio group"
|
||
msgstr "nhóm cmột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:802
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "range"
|
||
msgstr "vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:803
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "region"
|
||
msgstr "vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:804
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "row"
|
||
msgstr "hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:805
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "row group"
|
||
msgstr "nhóm hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:806
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "row header"
|
||
msgstr "đầu hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:807
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "scroll bar"
|
||
msgstr "thanh cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:808
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "search"
|
||
msgstr "tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:809
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "search box"
|
||
msgstr "hộp tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:810
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "section"
|
||
msgstr "phần"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:811
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "section head"
|
||
msgstr "đầu chương"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:812
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "select"
|
||
msgstr "chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:813
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "separator"
|
||
msgstr "bộ tách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:814
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "slider"
|
||
msgstr "con trượt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:815
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "spin button"
|
||
msgstr "nút xoay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:816
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "status"
|
||
msgstr "tình trạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:817
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "structure"
|
||
msgstr "cấu trúc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:818
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "switch"
|
||
msgstr "công tắc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:819
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tab"
|
||
msgstr "tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:820
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "table"
|
||
msgstr "bảng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:821
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tab list"
|
||
msgstr "danh sách tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:822
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tab panel"
|
||
msgstr "bảng tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:823
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "text box"
|
||
msgstr "hộp văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:824
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "time"
|
||
msgstr "thời gian"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:825
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "timer"
|
||
msgstr "bộ định giờ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:826
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tool bar"
|
||
msgstr "thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:827
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tool tip"
|
||
msgstr "gợi ý công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:828
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tree"
|
||
msgstr "cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:829
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tree grid"
|
||
msgstr "lưới cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:830
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "tree item"
|
||
msgstr "nút cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:831
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "widget"
|
||
msgstr "widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:832
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "window"
|
||
msgstr "cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:833
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "toggle button"
|
||
msgstr "nút bật/tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkalertdialog.c:668 gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:322
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:166 gtk/ui/gtkassistant.ui:40
|
||
msgid "_Close"
|
||
msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#. Translators: This is the 'reason' given when inhibiting
|
||
#. * suspend or screen locking, and the caller hasn't specified
|
||
#. * a reason.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:713
|
||
msgid "Reason not specified"
|
||
msgstr "Không cung cấp lý do"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbookmarksmanager.c:53
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s does not exist in the bookmarks list"
|
||
msgstr "%s không tồn tại trong danh sách đã đánh dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbookmarksmanager.c:414
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s already exists in the bookmarks list"
|
||
msgstr "%s đã sẵn có trong danh sách đã đánh dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:224
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
|
||
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong <%s>"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:230
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
|
||
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm ở cấp cao nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:319
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Text may not appear inside <%s>"
|
||
msgstr "Chữ không thể xuất hiện trong <%s>"
|
||
|
||
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
|
||
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
|
||
#. * to be the first day of the week, and so on.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:659
|
||
msgid "calendar:week_start:0"
|
||
msgstr "calendar:week_start:1"
|
||
|
||
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
|
||
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
|
||
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
|
||
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
|
||
#. *
|
||
#. * Note that the ordering described here is logical order, which is
|
||
#. * further influenced by BIDI ordering. Thus, if you have a default
|
||
#. * text direction of RTL and specify "calendar:YM", then the year
|
||
#. * will appear to the right of the month.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:810
|
||
msgid "calendar:MY"
|
||
msgstr "calendar:MY"
|
||
|
||
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
|
||
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
|
||
#. * Use only ASCII in the translation.
|
||
#. *
|
||
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:995
|
||
msgctxt "calendar year format"
|
||
msgid "%Y"
|
||
msgstr "%Y"
|
||
|
||
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
|
||
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
|
||
#. *
|
||
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
|
||
#. * translate to "%d" otherwise.
|
||
#. *
|
||
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
|
||
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
|
||
#. * too.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:1032
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "calendar:day:digits"
|
||
msgid "%d"
|
||
msgstr "%d"
|
||
|
||
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
|
||
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
|
||
#. *
|
||
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
|
||
#. * translate to "%d" otherwise.
|
||
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
|
||
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
|
||
#. * too.
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:1097
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "calendar:week:digits"
|
||
msgid "%d"
|
||
msgstr "%d"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:376 gtk/gtkcoloreditor.c:171
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Color: %s"
|
||
msgstr "Màu: %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:441
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Blue"
|
||
msgstr "Lam rất sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:442
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Blue"
|
||
msgstr "Lam sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:443
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Lam"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:444
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Blue"
|
||
msgstr "Lam sẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:445
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Blue"
|
||
msgstr "Lam rất tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:446
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Green"
|
||
msgstr "Lục rất nhạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:447
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Green"
|
||
msgstr "Lục nhạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:448
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Lục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:449
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Green"
|
||
msgstr "Lục sẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:450
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Green"
|
||
msgstr "Lục rất thẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:451
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Yellow"
|
||
msgstr "Vàng sang nhẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:452
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Yellow"
|
||
msgstr "Vàng nhẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:453
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:454
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Yellow"
|
||
msgstr "Vàng sẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:455
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Yellow"
|
||
msgstr "Vàng rất sẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:456
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Orange"
|
||
msgstr "Cam rất sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:457
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Orange"
|
||
msgstr "Cam nhạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:458
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Orange"
|
||
msgstr "Cam"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:459
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Orange"
|
||
msgstr "Cam đậm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:460
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Orange"
|
||
msgstr "Cam rất tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:461
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Red"
|
||
msgstr "Đỏ rất sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:462
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Red"
|
||
msgstr "Đỏ nhạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:463
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:464
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Red"
|
||
msgstr "Đỏ thẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:465
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Red"
|
||
msgstr "Đỏ rất thẫm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:466
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Purple"
|
||
msgstr "Đỏ tía rất sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:467
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Purple"
|
||
msgstr "Đỏ tía sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:468
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Purple"
|
||
msgstr "Đỏ tía"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:469
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Purple"
|
||
msgstr "Đỏ tía tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:470
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Purple"
|
||
msgstr "Đỏ tía rất tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:471
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Light Brown"
|
||
msgstr "Màu nâu rất sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:472
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Brown"
|
||
msgstr "Màu nâu sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:473
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Brown"
|
||
msgstr "Nâu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:474
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Brown"
|
||
msgstr "Màu nâu tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:475
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Very Dark Brown"
|
||
msgstr "Màu nâu rất tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:476
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:477
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Gray 1"
|
||
msgstr "Xám nhẹ 1"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:478
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Gray 2"
|
||
msgstr "Xám nhẹ 2"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:479
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Gray 3"
|
||
msgstr "Xám nhẹ 3"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:480
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Light Gray 4"
|
||
msgstr "Xám nhẹ 4"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:481
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Gray 1"
|
||
msgstr "Xám sẫm 1"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:482
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Gray 2"
|
||
msgstr "Xám sẫm 2"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:483
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Gray 3"
|
||
msgstr "Xám sẫm 3"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:484
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Dark Gray 4"
|
||
msgstr "Xám sẫm 4"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:485
|
||
msgctxt "Color name"
|
||
msgid "Black"
|
||
msgstr "Đen"
|
||
|
||
#. translators: label for the custom section in the color chooser
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:557
|
||
msgid "Custom"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:571
|
||
msgid "Add Color"
|
||
msgstr "Thêm Màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:593
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Custom color %d: %s"
|
||
msgstr "Màu tự chọn %d: %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:230
|
||
msgid "Customize"
|
||
msgstr "Tùy chỉnh"
|
||
|
||
#. Translate to the default units to use for presenting
|
||
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
|
||
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
|
||
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
|
||
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
|
||
#.
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:106
|
||
msgid "default:mm"
|
||
msgstr "default:mm"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:291
|
||
msgid "Margins from Printer…"
|
||
msgstr "Lề từ máy in…"
|
||
|
||
#. And show the custom paper dialog
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:377 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2968
|
||
msgid "Manage Custom Sizes"
|
||
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:440
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:720
|
||
msgid "inch"
|
||
msgstr "inch"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:442
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:718
|
||
msgid "mm"
|
||
msgstr "mm"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:598
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Custom Size %d"
|
||
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:908
|
||
msgid "_Width:"
|
||
msgstr "_Rộng:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:917
|
||
msgid "_Height:"
|
||
msgstr "_Cao:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:926
|
||
msgid "Paper Size"
|
||
msgstr "Cỡ giấy"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:933
|
||
msgid "_Top:"
|
||
msgstr "_Trên:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:942
|
||
msgid "_Bottom:"
|
||
msgstr "_Dưới:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:951
|
||
msgid "_Left:"
|
||
msgstr "T_rái:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:960
|
||
msgid "_Right:"
|
||
msgstr "_Phải:"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:993
|
||
msgid "Paper Margins"
|
||
msgstr "Lề giấy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:3673
|
||
msgid "Insert Emoji"
|
||
msgstr "Chèn Emoji"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserdialog.c:557
|
||
msgid "_Name"
|
||
msgstr "Tê_n"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:65
|
||
msgid "A folder cannot be called “.”"
|
||
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:69
|
||
msgid "A file cannot be called “.”"
|
||
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:73
|
||
msgid "A folder cannot be called “..”"
|
||
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:77
|
||
msgid "A file cannot be called “..”"
|
||
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:81
|
||
msgid "Folder names cannot contain “/”"
|
||
msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:85
|
||
msgid "File names cannot contain “/”"
|
||
msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:89
|
||
msgid "Folder names should not begin with a space"
|
||
msgstr "Tên thư mục không được phép bắt đầu bằng dấu cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:93
|
||
msgid "File names should not begin with a space"
|
||
msgstr "Tên tập tin không được phép bắt đầu bằng dấu cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:97
|
||
msgid "Folder names should not end with a space"
|
||
msgstr "Tên thư mục không được phép kết thúc bằng dấu cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:101
|
||
msgid "File names should not end with a space"
|
||
msgstr "Tên tập tin không được phép kết thúc bằng dấu cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:105
|
||
msgid "Folder names starting with a “.” are hidden"
|
||
msgstr "Tên thư mục bắt đầu bằng dấu chấm “.” bị ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:109
|
||
msgid "File names starting with a “.” are hidden"
|
||
msgstr "Tên tập tin bắt đầu bằng dấu chấm “.” bị ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:113
|
||
msgid "A folder with that name already exists"
|
||
msgstr "Một thư mục mang tên đó đã có rồi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:117
|
||
msgid "A file with that name already exists"
|
||
msgstr "Một tập tin mang tên đó đã có rồi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:520 gtk/gtkfilechoosernative.c:600
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:5029
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:843 gtk/gtkmessagedialog.c:170
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:179 gtk/gtkmountoperation.c:608
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:282 gtk/print/gtkprintbackend.c:638
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:682 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:839
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:6193 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
|
||
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:52 gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:36
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:27
|
||
msgid "_Cancel"
|
||
msgstr "_Thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:521 gtk/gtkfilechoosernative.c:594
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:815 gtk/gtkplacessidebar.c:3149
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3234 gtk/gtkplacesview.c:1645
|
||
msgid "_Open"
|
||
msgstr "_Mở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:594 gtk/gtkfiledialog.c:820
|
||
msgid "_Save"
|
||
msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:340 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
|
||
msgid "Select which types of files are shown"
|
||
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
||
|
||
#. Translators: the first string is a path and the second string
|
||
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
|
||
#. * to translate.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkfilechooserutils.c:364
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%1$s on %2$s"
|
||
msgstr "%1$s trên %2$s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:345
|
||
msgid "Type name of new folder"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:727
|
||
msgid "The folder could not be created"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:740
|
||
msgid "You need to choose a valid filename."
|
||
msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:743
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:753
|
||
msgid "Cannot create file as the filename is too long"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin tên quá dài"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:754
|
||
msgid "Try using a shorter name."
|
||
msgstr "Hãy đặt tên ngắn hơn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:764
|
||
msgid "You may only select folders"
|
||
msgstr "Bạn chỉ nên chọn các thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:765
|
||
msgid "The item that you selected is not a folder try using a different item."
|
||
msgstr "Mục bạn chọn không phải là thư mục; hãy chọn cái khác."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:773
|
||
msgid "Invalid file name"
|
||
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:782
|
||
msgid "The folder contents could not be displayed"
|
||
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:790
|
||
msgid "The file could not be deleted"
|
||
msgstr "Không thể xóa tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:798
|
||
msgid "The file could not be moved to the Trash"
|
||
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1183
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1184
|
||
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:1815
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6127 gtk/gtktextview.c:9024
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1298
|
||
msgid "The file could not be renamed"
|
||
msgstr "Không thể đổi tên tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1504
|
||
msgid "Could not select file"
|
||
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1724 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:66
|
||
msgid "Grid View"
|
||
msgstr "Xem kiểu lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1730
|
||
msgid "List View"
|
||
msgstr "Xem danh sách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1795
|
||
msgid "_Visit File"
|
||
msgstr "_Xem tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1799
|
||
msgid "_Open With File Manager"
|
||
msgstr "_Mở bằng bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1803
|
||
msgid "_Copy Location"
|
||
msgstr "_Chép địa chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1807
|
||
msgid "_Add to Bookmarks"
|
||
msgstr "T_hêm đánh dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1811 gtk/gtkplacessidebar.c:2312
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3270 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:410
|
||
msgid "_Rename"
|
||
msgstr "Đổ_i tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1819
|
||
msgid "_Move to Trash"
|
||
msgstr "Chu_yển vào thùng rác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1828
|
||
msgid "Show _Hidden Files"
|
||
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1832
|
||
msgid "Show _Size Column"
|
||
msgstr "Hiện cột _kích cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1837
|
||
msgid "Show T_ype Column"
|
||
msgstr "Hiển thị _kiểu cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1842
|
||
msgid "Show _Time"
|
||
msgstr "Hiện _giờ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1847
|
||
msgid "Sort _Folders Before Files"
|
||
msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1979 gtk/gtkfilechooserwidget.c:2009
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3914
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2064 gtk/gtkplacessidebar.c:1025
|
||
msgid "Home"
|
||
msgstr "Thư mục riêng"
|
||
|
||
#. this is the header for the location column in the print dialog
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2219 gtk/gtkfilechooserwidget.c:7415
|
||
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:76 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:111
|
||
msgid "Location"
|
||
msgstr "Địa điểm"
|
||
|
||
#. Label
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2326
|
||
msgid "_Name:"
|
||
msgstr "Tê_n:"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2881 gtk/gtkfilechooserwidget.c:2895
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Searching in %s"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm trong %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2901
|
||
msgid "Searching"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2907
|
||
msgid "Enter location or URL"
|
||
msgstr "Nhập vị trí hoặc URL"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3474 gtk/gtkfilechooserwidget.c:5814
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7434
|
||
msgid "Modified"
|
||
msgstr "Đã sửa đổi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3658
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read the contents of %s"
|
||
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3662
|
||
msgid "Could not read the contents of the folder"
|
||
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
|
||
|
||
#. Translators: see g_date_time_format() for details on the format
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3809 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3852
|
||
msgid "%H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3811 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3854
|
||
msgid "%l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3815
|
||
msgid "Yesterday"
|
||
msgstr "Hôm qua"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3823
|
||
msgid "%-e %b"
|
||
msgstr "%-e %b"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3827
|
||
msgid "%-e %b %Y"
|
||
msgstr "%-e %b %Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3869 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3877
|
||
msgid "Program"
|
||
msgstr "Chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3870
|
||
msgid "Audio"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1035
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3873
|
||
msgid "Archive"
|
||
msgstr "Nén"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3874
|
||
msgid "Markup"
|
||
msgstr "Mã đánh dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3875 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3876
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3878
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Phim"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3879
|
||
msgid "Contacts"
|
||
msgstr "Danh bạ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3880
|
||
msgid "Calendar"
|
||
msgstr "Lịch"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3881
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3882
|
||
msgid "Presentation"
|
||
msgstr "Trình diễn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3883
|
||
msgid "Spreadsheet"
|
||
msgstr "Bảng tính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5021 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:673
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A file named “%s” already exists. Do you want to replace it?"
|
||
msgstr "Tập tin \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5023 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:677
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The file already exists in “%s”. Replacing it will overwrite its contents."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin đó đã có trong “%s”. Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5029 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:685
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Tha_y thế"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5184
|
||
msgid "You do not have access to the specified folder."
|
||
msgstr "Bạn không phải truy cập đến thư mục đặc biệt."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5761
|
||
msgid "Could not send the search request"
|
||
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:6042
|
||
msgid "Accessed"
|
||
msgstr "Truy cập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7408 gtk/gtkplacessidebar.c:2306
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:43 gtk/inspector/actions.ui:19
|
||
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:22 gtk/inspector/prop-list.ui:24
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:385 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:80
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7423 gtk/inspector/resource-list.ui:82
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:217 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:386
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích thước"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7428 gtk/inspector/misc-info.ui:57
|
||
#: gtk/inspector/prop-list.ui:35 gtk/inspector/statistics.ui:36
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:816
|
||
msgid "Pick Files"
|
||
msgstr "Chọn nhiều tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:816
|
||
msgid "Pick a File"
|
||
msgstr "Chọn một tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:821
|
||
msgid "Save a File"
|
||
msgstr "Lưu một tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:825 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:53
|
||
#: gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:41 gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:32
|
||
msgid "_Select"
|
||
msgstr "_Chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:826
|
||
msgid "Select Folders"
|
||
msgstr "Chọn nhiều thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfiledialog.c:826
|
||
msgid "Select a Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilefilter.c:1048
|
||
msgid "Unspecified"
|
||
msgstr "Chưa xác định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserdialog.c:192 gtk/gtkfontchooserdialog.c:195
|
||
msgid "Change Font Features"
|
||
msgstr "Thay đổi tính năng phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1547
|
||
msgctxt "Font variation axis"
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1548
|
||
msgctxt "Font variation axis"
|
||
msgid "Weight"
|
||
msgstr "Độ đậm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1549
|
||
msgctxt "Font variation axis"
|
||
msgid "Italic"
|
||
msgstr "Chữ in ngiêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1550
|
||
msgctxt "Font variation axis"
|
||
msgid "Slant"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1551
|
||
msgctxt "Font variation axis"
|
||
msgid "Optical Size"
|
||
msgstr "Kích cỡ quang học"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2109
|
||
msgctxt "Font feature value"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2126
|
||
msgctxt "Font feature value"
|
||
msgid "Enable"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2457
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2519
|
||
msgid "Ligatures"
|
||
msgstr "Luyến/Nối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2520
|
||
msgid "Letter Case"
|
||
msgstr "Chữ HOA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2521
|
||
msgid "Number Case"
|
||
msgstr "Số Hoa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2522
|
||
msgid "Number Spacing"
|
||
msgstr "Giãn cách chữ số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2523
|
||
msgid "Fractions"
|
||
msgstr "Phân số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2524
|
||
msgid "Style Variations"
|
||
msgstr "Biến thể kiểu dáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2526
|
||
msgid "Character Variations"
|
||
msgstr "Biến thể ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:305
|
||
msgid "OpenGL context creation failed"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh OpenGL"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkinfobar.c:498 gtk/gtkwindowcontrols.c:357
|
||
#: gtk/gtkwindowhandle.c:250
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkinfobar.c:499
|
||
msgid "Close the infobar"
|
||
msgstr "Đóng infobar"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5690 gtk/gtktext.c:6115 gtk/gtktextview.c:9012
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5691 gtk/gtktext.c:6119 gtk/gtktextview.c:9016
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6123 gtk/gtktextview.c:9020
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5698 gtk/gtktext.c:6136 gtk/gtktextview.c:9045
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn tất _cả"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5703
|
||
msgid "_Open Link"
|
||
msgstr "_Mở liên kết"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5707
|
||
msgid "Copy _Link Address"
|
||
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:5751 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9094
|
||
msgid "Context menu"
|
||
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:260
|
||
msgid "_Copy URL"
|
||
msgstr "_Chép URL"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:567
|
||
msgid "Invalid URI"
|
||
msgstr "URI không hợp lệ"
|
||
|
||
#. hour:minutes:seconds
|
||
#. Translators: This is a time format, like "9:05:02" for 9
|
||
#. * hours, 5 minutes, and 2 seconds. You may change ":" to
|
||
#. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead
|
||
#. * of "%d" if your locale uses localized digits.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:100
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "long time format"
|
||
msgid "%d:%02d:%02d"
|
||
msgstr "%d:%02d:%02d"
|
||
|
||
#. -hour:minutes:seconds
|
||
#. Translators: This is a time format, like "-9:05:02" for 9
|
||
#. * hours, 5 minutes, and 2 seconds playback remaining. You may
|
||
#. * change ":" to the separator that your locale uses or use
|
||
#. * "%Id" instead of "%d" if your locale uses localized digits.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:108
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "long time format"
|
||
msgid "-%d:%02d:%02d"
|
||
msgstr "-%d:%02d:%02d"
|
||
|
||
#. -minutes:seconds
|
||
#. Translators: This is a time format, like "-5:02" for 5
|
||
#. * minutes and 2 seconds playback remaining. You may change
|
||
#. * ":" to the separator that your locale uses or use "%Id"
|
||
#. * instead of "%d" if your locale uses localized digits.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:119
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "short time format"
|
||
msgid "-%d:%02d"
|
||
msgstr "-%d:%02d"
|
||
|
||
#. minutes:seconds
|
||
#. Translators: This is a time format, like "5:02" for 5
|
||
#. * minutes and 2 seconds. You may change ":" to the
|
||
#. * separator that your locale uses or use "%Id" instead of
|
||
#. * "%d" if your locale uses localized digits.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:128
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "short time format"
|
||
msgid "%d:%02d"
|
||
msgstr "%d:%02d"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:412
|
||
msgctxt "media controls tooltip"
|
||
msgid "Stop"
|
||
msgstr "Ngừng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmediacontrols.c:417 gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:28
|
||
msgctxt "media controls tooltip"
|
||
msgid "Play"
|
||
msgstr "Phát"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:162 gtk/gtkmessagedialog.c:180
|
||
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6194
|
||
msgid "_OK"
|
||
msgstr "_OK"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:174
|
||
msgid "_No"
|
||
msgstr "_Không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:175
|
||
msgid "_Yes"
|
||
msgstr "_Có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:609
|
||
msgid "Co_nnect"
|
||
msgstr "Kết _nối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:676
|
||
msgid "Connect As"
|
||
msgstr "Kết nối kiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:685
|
||
msgid "_Anonymous"
|
||
msgstr "_Nặc danh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:692
|
||
msgid "Registered U_ser"
|
||
msgstr "Người dùng đã đăng _ký"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:702
|
||
msgid "_Username"
|
||
msgstr "Tên người _dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:707
|
||
msgid "_Domain"
|
||
msgstr "Tên _miền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:716
|
||
msgid "Volume type"
|
||
msgstr "Kiểu phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:726
|
||
msgid "_Hidden"
|
||
msgstr "Ẩ_n"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:729
|
||
msgid "_Windows system"
|
||
msgstr "Hệ thống _Windows"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:732
|
||
msgid "_PIM"
|
||
msgstr "_PIM"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:738
|
||
msgid "_Password"
|
||
msgstr "Mật _khẩu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:760
|
||
msgid "Forget password _immediately"
|
||
msgstr "_Quên mật khẩu ngay lập tức"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:770
|
||
msgid "Remember password until you _logout"
|
||
msgstr "_Nhớ mật khẩu cho đến khi bạn đăng xuất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:781
|
||
msgid "Remember _forever"
|
||
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:1251
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown Application (PID %d)"
|
||
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
|
||
|
||
#. Use GTK_DIALOG_DESTROY_WITH_PARENT here since the parent dialog can be
|
||
#. * indeed be destroyed via the GMountOperation::abort signal... for example,
|
||
#. * this is triggered if the user yanks the device while we are showing
|
||
#. * the dialog...
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:1396
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to end process"
|
||
msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:1546
|
||
msgid "_End Process"
|
||
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-stub.c:61
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot kill process with PID %d. Operation is not implemented."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có PID %d. Thao tác chưa được cài đặt."
|
||
|
||
#. translators: this string is a name for the 'less' command
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:986
|
||
msgid "Terminal Pager"
|
||
msgstr "Trình phân trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:987
|
||
msgid "Top Command"
|
||
msgstr "Lệnh \"top\""
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:988
|
||
msgid "Bourne Again Shell"
|
||
msgstr "Bourne Again Shell"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:989
|
||
msgid "Bourne Shell"
|
||
msgstr "Bourne Shell"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:990
|
||
msgid "Z Shell"
|
||
msgstr "Z Shell"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:1090
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
|
||
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtknomediafile.c:48
|
||
msgid "GTK could not find a media module. Check your installation."
|
||
msgstr ""
|
||
"GTK không thể tìm thấy mô-đun đa phương tiện. Kiểm tra cài đặt của bạn."
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:3211
|
||
msgid "Previous tab"
|
||
msgstr "Thẻ kế trước"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:3215
|
||
msgid "Next tab"
|
||
msgstr "Thẻ kế tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6539
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %u"
|
||
msgstr "Trang %u"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetup.c:611 gtk/print/gtkpapersize.c:942
|
||
#: gtk/print/gtkpapersize.c:982
|
||
msgid "Not a valid page setup file"
|
||
msgstr "Không phải một tập tin cài đặt trang hợp lệ"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:198 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:768
|
||
msgid "Manage Custom Sizes…"
|
||
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng…"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:283 gtk/ui/gtkassistant.ui:98
|
||
msgid "_Apply"
|
||
msgstr "Á_p dụng"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:318
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:570
|
||
msgid "Any Printer"
|
||
msgstr "Bất kỳ máy in nào"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:319
|
||
msgid "For portable documents"
|
||
msgstr "Cho tài liệu chuyển đổi tốt"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:738
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Margins:\n"
|
||
" Left: %s %s\n"
|
||
" Right: %s %s\n"
|
||
" Top: %s %s\n"
|
||
" Bottom: %s %s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lề:\n"
|
||
" Trái: %s %s\n"
|
||
" Phải: %s %s\n"
|
||
" Trên: %s %s\n"
|
||
" Dưới: %s %s"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:784
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:5
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:782
|
||
msgid "Page Setup"
|
||
msgstr "Cài đặt giấy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpasswordentry.c:168
|
||
msgid "Hide Text"
|
||
msgstr "Ẩn chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpasswordentry.c:173 gtk/gtkpasswordentry.c:624
|
||
msgid "Show Text"
|
||
msgstr "Hiện chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpasswordentry.c:215
|
||
msgid "Caps Lock is on"
|
||
msgstr "Caps Lock được bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpasswordentry.c:700
|
||
msgid "_Show Text"
|
||
msgstr "_Hiện chữ"
|
||
|
||
#. translators: %s is the name of a cloud provider for files
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:912
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open %s"
|
||
msgstr "Mở %s"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1003
|
||
msgid "Recent"
|
||
msgstr "Mới dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1005
|
||
msgid "Recent files"
|
||
msgstr "Các tập tin mới dùng gần đây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1014
|
||
msgid "Starred"
|
||
msgstr "Đã khởi chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1016
|
||
msgid "Starred files"
|
||
msgstr "Các tập tin được đánh sao"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1027
|
||
msgid "Open your personal folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1040
|
||
msgid "Desktop"
|
||
msgstr "Màn hình nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1042
|
||
msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
|
||
msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1056
|
||
msgid "Enter Location"
|
||
msgstr "Nhập vị trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1058
|
||
msgid "Manually enter a location"
|
||
msgstr "Nhập vị trí bằng tay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1068
|
||
msgid "Trash"
|
||
msgstr "Thùng rác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1070
|
||
msgid "Open the trash"
|
||
msgstr "Mở thùng rác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1181 gtk/gtkplacessidebar.c:1209
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1409
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mount and open “%s”"
|
||
msgstr "Gắn và mở “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1304
|
||
msgid "Open the contents of the file system"
|
||
msgstr "Mở nội dung của hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1387
|
||
msgid "New bookmark"
|
||
msgstr "Tạo dấu trang mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1389
|
||
msgid "Add a new bookmark"
|
||
msgstr "Tạo dấu trang mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1454
|
||
msgid "Other Locations"
|
||
msgstr "Vị trí khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1455
|
||
msgid "Show other locations"
|
||
msgstr "Hiện các vị trí khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1964 gtk/gtkplacessidebar.c:2984
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to start “%s”"
|
||
msgstr "Không thể chạy “%s”"
|
||
|
||
#. Translators: This means that unlocking an encrypted storage
|
||
#. * device failed. %s is the name of the device.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2000
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error unlocking “%s”"
|
||
msgstr "Gặp lỗi mở khóa “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2002
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to access “%s”"
|
||
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2233
|
||
msgid "This name is already taken"
|
||
msgstr "Tên này đã được lấy rồi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2525
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to unmount “%s”"
|
||
msgstr "Không thể bỏ gắn kết “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2701
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to stop “%s”"
|
||
msgstr "Không thể dừng “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2730
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to eject “%s”"
|
||
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2759 gtk/gtkplacessidebar.c:2788
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to eject %s"
|
||
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2936
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to poll “%s” for media changes"
|
||
msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi đĩa đa phương tiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3155 gtk/gtkplacessidebar.c:3242
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1649
|
||
msgid "Open in New _Tab"
|
||
msgstr "Mở trong _tab mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3161 gtk/gtkplacessidebar.c:3251
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1654
|
||
msgid "Open in New _Window"
|
||
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3262
|
||
msgid "_Add Bookmark"
|
||
msgstr "Thê_m đánh dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3266
|
||
msgid "_Remove"
|
||
msgstr "Gỡ _Bỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3282 gtk/gtkplacesview.c:1679
|
||
msgid "_Mount"
|
||
msgstr "_Gắn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3291 gtk/gtkplacesview.c:1668
|
||
msgid "_Unmount"
|
||
msgstr "_Bỏ gắn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3298
|
||
msgid "_Eject"
|
||
msgstr "Đẩy _ra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3308
|
||
msgid "_Detect Media"
|
||
msgstr "_Phát hiện phương tiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3317
|
||
msgid "_Start"
|
||
msgstr "_Chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3319
|
||
msgid "_Power On"
|
||
msgstr "_Bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3320
|
||
msgid "_Connect Drive"
|
||
msgstr "_Kết nối ổ đĩa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3321
|
||
msgid "_Start Multi-disk Device"
|
||
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3322
|
||
msgid "_Unlock Device"
|
||
msgstr "_Mở khóa thiết bị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3332
|
||
msgid "_Stop"
|
||
msgstr "_Dừng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3334
|
||
msgid "_Safely Remove Drive"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3335
|
||
msgid "_Disconnect Drive"
|
||
msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3336
|
||
msgid "_Stop Multi-disk Device"
|
||
msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3337
|
||
msgid "_Lock Device"
|
||
msgstr "_Khóa thiết bị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3827 gtk/gtkplacesview.c:1089
|
||
msgid "Computer"
|
||
msgstr "Máy tính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:875
|
||
msgid "Searching for network locations"
|
||
msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:882
|
||
msgid "No network locations found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng"
|
||
|
||
#. if it wasn't cancelled show a dialog
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1196 gtk/gtkplacesview.c:1293
|
||
msgid "Unable to access location"
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí"
|
||
|
||
#. Restore from Cancel to Connect
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1214 gtk/ui/gtkplacesview.ui:250
|
||
msgid "Con_nect"
|
||
msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#. if it wasn't cancelled show a dialog
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1353
|
||
msgid "Unable to unmount volume"
|
||
msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng"
|
||
|
||
#. Allow to cancel the operation
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1445
|
||
msgid "Cance_l"
|
||
msgstr "Thô_i"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1592
|
||
msgid "AppleTalk"
|
||
msgstr "AppleTalk"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1598
|
||
msgid "File Transfer Protocol"
|
||
msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate ftp:// and ftps://
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1600
|
||
msgid "ftp:// or ftps://"
|
||
msgstr "ftp:// hay ftps://"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1606
|
||
msgid "Network File System"
|
||
msgstr "Hệ thống Tập tin Mạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1612
|
||
msgid "Samba"
|
||
msgstr "Samba"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1618
|
||
msgid "SSH File Transfer Protocol"
|
||
msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate sftp:// and ssh://
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1620
|
||
msgid "sftp:// or ssh://"
|
||
msgstr "sftp:// hoặc ssh://"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1626
|
||
msgid "WebDAV"
|
||
msgstr "WebDAV"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate dav:// and davs://
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1628
|
||
msgid "dav:// or davs://"
|
||
msgstr "dav:// hoặc davs://"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1663
|
||
msgid "_Disconnect"
|
||
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1674
|
||
msgid "_Connect"
|
||
msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:1894
|
||
msgid "Unable to get remote server location"
|
||
msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2038 gtk/gtkplacesview.c:2047
|
||
msgid "Networks"
|
||
msgstr "Mạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2038 gtk/gtkplacesview.c:2047
|
||
msgid "On This Computer"
|
||
msgstr "Trên máy tính này"
|
||
|
||
#. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form
|
||
#. * should be based on the free space available.
|
||
#. * i.e. 1 GB / 24 GB available.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:135
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s / %s available"
|
||
msgid_plural "%s / %s available"
|
||
msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:471
|
||
msgid "Disconnect"
|
||
msgstr "Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:471 gtk/ui/gtkplacesviewrow.ui:53
|
||
#: gtk/ui/gtksidebarrow.ui:54
|
||
msgid "Unmount"
|
||
msgstr "Bỏ gắn kết"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:637
|
||
msgid "Authentication"
|
||
msgstr "Xác thực"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:716
|
||
msgid "_Remember password"
|
||
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprinteroptionwidget.c:702
|
||
msgid "Select a filename"
|
||
msgstr "Chọn tên tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprinteroptionwidget.c:919
|
||
msgid "Not available"
|
||
msgstr "Không sẵn sàng"
|
||
|
||
#. translators: this string is the default job title for print
|
||
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
|
||
#. * by the job number.
|
||
#.
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:252
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s job #%d"
|
||
msgstr "%s yêu cầu #%d"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1699
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Initial state"
|
||
msgstr "Tình trạng khởi tạo"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1700
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Preparing to print"
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị in"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1701
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Generating data"
|
||
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1702
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Sending data"
|
||
msgstr "Đang gửi dữ liệu"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1703
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Waiting"
|
||
msgstr "Đang đợi"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1704
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Blocking on issue"
|
||
msgstr "Đầu ra bị chặn"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1705
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Printing"
|
||
msgstr "Đang in"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1706
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Finished"
|
||
msgstr "Hoàn tất"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1707
|
||
msgctxt "print operation status"
|
||
msgid "Finished with error"
|
||
msgstr "Kết thúc với lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing %d"
|
||
msgstr "Chuẩn bị %d"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2252 gtk/print/gtkprintoperation.c:2871
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing"
|
||
msgstr "Chuẩn bị"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2255
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printing %d"
|
||
msgstr "In %d"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2904
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error creating print preview"
|
||
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2907
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
|
||
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
|
||
|
||
#. window
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:264
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:584
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:653 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr "In"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-unix.c:481
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1505
|
||
msgid "Application"
|
||
msgstr "Ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:636
|
||
msgid "Printer offline"
|
||
msgstr "Máy in không bật"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:638
|
||
msgid "Out of paper"
|
||
msgstr "Hết giấy"
|
||
|
||
#. Translators: this is a printer status.
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:640
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1528
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2639
|
||
msgid "Paused"
|
||
msgstr "Tạm ngừng"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:642
|
||
msgid "Need user intervention"
|
||
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:749
|
||
msgid "Custom size"
|
||
msgstr "Cỡ riêng"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1597
|
||
msgid "No printer found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy máy in"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1624
|
||
msgid "Invalid argument to CreateDC"
|
||
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1660
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1906
|
||
msgid "Error from StartDoc"
|
||
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1761
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1784
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1832
|
||
msgid "Not enough free memory"
|
||
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn trống"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1837
|
||
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
|
||
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1842
|
||
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
|
||
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1847
|
||
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
|
||
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1852
|
||
msgid "Unspecified error"
|
||
msgstr "Lỗi chưa xác định"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:838
|
||
msgid "Pre_view"
|
||
msgstr "_Xem trước"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:840
|
||
msgid "_Print"
|
||
msgstr "_In"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:961
|
||
msgid "Getting printer information failed"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin máy in"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:1885
|
||
msgid "Getting printer information…"
|
||
msgstr "Đang lấy thông tin máy in…"
|
||
|
||
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
|
||
#. * multiple pages on a sheet when printing (same as in gtkprintbackendcups.c)
|
||
#.
|
||
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
|
||
#. * multiple pages on a sheet when printing
|
||
#.
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2753
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5647
|
||
msgid "Left to right, top to bottom"
|
||
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2753
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5647
|
||
msgid "Left to right, bottom to top"
|
||
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2754
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5648
|
||
msgid "Right to left, top to bottom"
|
||
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2754
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5648
|
||
msgid "Right to left, bottom to top"
|
||
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2755
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5649
|
||
msgid "Top to bottom, left to right"
|
||
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2755
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5649
|
||
msgid "Top to bottom, right to left"
|
||
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2756
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5650
|
||
msgid "Bottom to top, left to right"
|
||
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2756
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5650
|
||
msgid "Bottom to top, right to left"
|
||
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2760 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2773
|
||
msgid "Page Ordering"
|
||
msgstr "Thứ tự trang"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2789
|
||
msgid "Left to right"
|
||
msgstr "Trái sang phải"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2790
|
||
msgid "Right to left"
|
||
msgstr "Phải sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2802
|
||
msgid "Top to bottom"
|
||
msgstr "Trên xuống dưới"
|
||
|
||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2803
|
||
msgid "Bottom to top"
|
||
msgstr "Dưới lên trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:608
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "progress bar label"
|
||
msgid "%.0f %%"
|
||
msgstr "%.0f %%"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1023 gtk/gtkrecentmanager.c:1036
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1174 gtk/gtkrecentmanager.c:1184
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to find an item with URI “%s”"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to move the item with URI “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Không thể di chuyển mục có URI “%s” đến “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:2323
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No registered application with name “%s” for item with URI “%s” found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”"
|
||
|
||
#: gtk/gtksearchentry.c:758
|
||
msgid "Clear Entry"
|
||
msgstr "Xóa mục tin"
|
||
|
||
#. Translators: This string is used to mark left/right variants of modifier
|
||
#. * keys in the shortcut window (e.g. Control_L vs Control_R). Please keep
|
||
#. * this string very short, ideally just a single character, since it will
|
||
#. * be rendered as part of the key.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:79
|
||
msgctxt "keyboard side marker"
|
||
msgid "L"
|
||
msgstr "T"
|
||
|
||
#. Translators: This string is used to mark left/right variants of modifier
|
||
#. * keys in the shortcut window (e.g. Control_L vs Control_R). Please keep
|
||
#. * this string very short, ideally just a single character, since it will
|
||
#. * be rendered as part of the key.
|
||
#.
|
||
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:92
|
||
msgctxt "keyboard side marker"
|
||
msgid "R"
|
||
msgstr "P"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutssection.c:407
|
||
msgid "_Show All"
|
||
msgstr "Hiện _tất cả"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:143
|
||
msgid "Two finger pinch"
|
||
msgstr "Kẹp hai ngón vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:147
|
||
msgid "Two finger stretch"
|
||
msgstr "Xoạc hai ngón ra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:151
|
||
msgid "Rotate clockwise"
|
||
msgstr "Xoay xuôi chiều kim đồng hồ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:155
|
||
msgid "Rotate counterclockwise"
|
||
msgstr "Xoay ngược chiều kim đồng hồ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:159
|
||
msgid "Two finger swipe left"
|
||
msgstr "Quẹt hai ngón tay sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:163
|
||
msgid "Two finger swipe right"
|
||
msgstr "Quẹt hai ngón tay sang phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:167
|
||
msgid "Swipe left"
|
||
msgstr "Quẹt sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:171
|
||
msgid "Swipe right"
|
||
msgstr "Quẹt sang phải"
|
||
|
||
#. Translators: This is placeholder text for the search entry in the shortcuts window
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:855 gtk/gtkshortcutswindow.c:922
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:927
|
||
msgid "Search Shortcuts"
|
||
msgstr "Tìm kiếm phím tắt"
|
||
|
||
#. Translators: This is the window title for the shortcuts window in normal mode
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:887 gtk/inspector/window.ui:498
|
||
msgid "Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#. Translators: This is the window title for the shortcuts window in search mode
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:892
|
||
msgid "Search Results"
|
||
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:989 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:349
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:239
|
||
msgid "No Results Found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:1000 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:362
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:252 gtk/ui/gtkplacesview.ui:218
|
||
msgid "Try a different search"
|
||
msgstr "Thử tìm kiếm khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstacksidebar.c:154
|
||
msgctxt "accessibility"
|
||
msgid "Sidebar"
|
||
msgstr "Thanh bên"
|
||
|
||
#: gtk/gtktext.c:6141 gtk/gtktextview.c:9050
|
||
msgid "Insert _Emoji"
|
||
msgstr "Chèn _Emoji"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:9032
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hoàn tác"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:9036
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "Làm _lại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:6182
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Do you want to use GTK Inspector?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn dùng GTK Inspector?"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:6184
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"GTK Inspector is an interactive debugger that lets you explore and modify "
|
||
"the internals of any GTK application. Using it may cause the application to "
|
||
"break or crash."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ điều tra GTK là một bộ gỡ lỗi tương tác, nó giúp bạn dò tìm và sửa bên "
|
||
"trong bất kỳ ứng dụng GTK nào. Dùng nó có thể gây ra sự đổ vỡ của ứng dụng."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:6189
|
||
msgid "Don’t show this message again"
|
||
msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:309 gtk/gtkwindowhandle.c:234
|
||
msgid "Minimize"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:311
|
||
msgid "Minimize the window"
|
||
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:335 gtk/gtkwindowhandle.c:240
|
||
msgid "Maximize"
|
||
msgstr "Phóng to hết cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:337
|
||
msgid "Maximize the window"
|
||
msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:359
|
||
msgid "Close the window"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindowhandle.c:227
|
||
msgid "Restore"
|
||
msgstr "Phục hồi"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:17
|
||
msgid "Role"
|
||
msgstr "Vai trò"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:71
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:297
|
||
msgid "Bounds"
|
||
msgstr "Giới hạn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:125
|
||
msgid "Object Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:164
|
||
msgid "Attribute"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/a11y.ui:176 gtk/inspector/css-node-tree.ui:70
|
||
#: gtk/inspector/prop-list.ui:57 gtk/inspector/recorder.ui:149
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:192 gtk/inspector/strv-editor.c:73
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/action-editor.c:133
|
||
msgid "Activate"
|
||
msgstr "Kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/action-editor.c:145
|
||
msgid "Set State"
|
||
msgstr "Đặt trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/actions.ui:30
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/actions.ui:42
|
||
msgid "Parameter Type"
|
||
msgstr "Kiểu tham số"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/actions.ui:53 gtk/inspector/css-node-tree.ui:41
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:108
|
||
msgid "State"
|
||
msgstr "Trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.c:211 gtk/inspector/misc-info.ui:245
|
||
msgid "Show"
|
||
msgstr "Hiện"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.c:228
|
||
msgid "Hover to load"
|
||
msgstr "Hơ qua để tải"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.c:278
|
||
msgctxt "clipboard"
|
||
msgid "empty"
|
||
msgstr "trống rỗng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.c:283 gtk/inspector/clipboard.c:325
|
||
msgctxt "clipboard"
|
||
msgid "local"
|
||
msgstr "nội bộ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.c:285 gtk/inspector/clipboard.c:327
|
||
msgctxt "clipboard"
|
||
msgid "remote"
|
||
msgstr "máy chủ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.ui:30
|
||
msgid "Drag and hold here"
|
||
msgstr "Kéo và giữ ở đây"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.ui:71 gtk/inspector/window.ui:574
|
||
msgid "Clipboard"
|
||
msgstr "Clipboard"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/clipboard.ui:107
|
||
msgid "Primary"
|
||
msgstr "Chính"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/controllers.c:126
|
||
msgctxt "event phase"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/controllers.c:129
|
||
msgctxt "event phase"
|
||
msgid "Capture"
|
||
msgstr "Chụp"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/controllers.c:132
|
||
msgctxt "event phase"
|
||
msgid "Bubble"
|
||
msgstr "Bọt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/controllers.c:135
|
||
msgctxt "event phase"
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/controllers.c:156
|
||
msgctxt "propagation limit"
|
||
msgid "Native"
|
||
msgstr "Tự nhiên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.c:128
|
||
msgid "You can type here any CSS rule recognized by GTK."
|
||
msgstr "Bạn có thể nhập CSS bất kỳ mà GTK có thể nhận ra vào đây."
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.c:129
|
||
msgid ""
|
||
"You can temporarily disable this custom CSS by clicking on the “Pause” "
|
||
"button above."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể tắt CSS tự chọn tạm thời bằng cách bấm vào nút “Tạm dừng” ở phía "
|
||
"trên."
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.c:130
|
||
msgid "Changes are applied instantly and globally, for the whole application."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các thay đổi được áp dụng ngay lập tức và toàn bộ, cho tất cả các ứng dụng."
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.c:206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving CSS failed"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.ui:30
|
||
msgid "Disable this custom CSS"
|
||
msgstr "Tắt CSS tự chọn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-editor.ui:37
|
||
msgid "Save the current CSS"
|
||
msgstr "Lưu CSS hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:28 tools/gtk-builder-tool-preview.c:178
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:359
|
||
msgid "ID"
|
||
msgstr "Mã số"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:34
|
||
msgid "Style Classes"
|
||
msgstr "Lớp kiểu dáng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:64
|
||
msgid "CSS Property"
|
||
msgstr "Thuộc tính CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:333 gtk/inspector/general.c:414
|
||
msgctxt "GL version"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:342
|
||
msgctxt "GL version"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:343
|
||
msgctxt "GL vendor"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:415
|
||
msgctxt "GL vendor"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:466
|
||
msgctxt "Vulkan device"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:467 gtk/inspector/general.c:468
|
||
msgctxt "Vulkan version"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Bị tắt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:524
|
||
msgctxt "Vulkan device"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:525 gtk/inspector/general.c:526
|
||
msgctxt "Vulkan version"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.c:857
|
||
msgid "IM Context is hardcoded by GTK_IM_MODULE"
|
||
msgstr "IM Context được viết trong mã cứng bởi GTK_IM_MODULE"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:31
|
||
msgid "GTK Version"
|
||
msgstr "Phiên bản GTK"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:57
|
||
msgid "GDK Backend"
|
||
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau GDK"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:83
|
||
msgid "GSK Renderer"
|
||
msgstr "Bộ vẽ GSK"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:109
|
||
msgid "Pango Fontmap"
|
||
msgstr "Sơ đồ phông chữ Pango"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:135
|
||
msgid "Media Backend"
|
||
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau đa phương tiện"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:161
|
||
msgid "Input Method"
|
||
msgstr "Kiểu gõ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:198
|
||
msgid "Application ID"
|
||
msgstr "Mã số ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:224
|
||
msgid "Resource Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:261 gtk/ui/gtkplacesview.ui:67
|
||
msgid "Prefix"
|
||
msgstr "Tiền tố"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:460
|
||
msgid "Display"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:487
|
||
msgid "RGBA Visual"
|
||
msgstr "RGBA trực quan"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:513
|
||
msgid "Composited"
|
||
msgstr "Phức hợp"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:559
|
||
msgid "GL Version"
|
||
msgstr "Phiên bản GL"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:609
|
||
msgid "GL Vendor"
|
||
msgstr "Đại diện GL"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:646
|
||
msgid "Vulkan Device"
|
||
msgstr "Thiết bị Vulkan"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:673
|
||
msgid "Vulkan API version"
|
||
msgstr "Phiên bản API Vulkan"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/general.ui:700
|
||
msgid "Vulkan driver version"
|
||
msgstr "Phiên bản trình điều khiển Vulkan"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/menu.c:264
|
||
msgid "Unnamed section"
|
||
msgstr "Phần không tên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/menu.ui:26
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/menu.ui:31 gtk/inspector/shortcuts.ui:23
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/menu.ui:36
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/menu.ui:41
|
||
msgid "Icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:31
|
||
msgid "Address"
|
||
msgstr "Địa chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:82
|
||
msgid "Reference Count"
|
||
msgstr "Số lượng tham chiếu"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:134
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:160
|
||
msgid "Buildable ID"
|
||
msgstr "Mã số có thể biên dịch được"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:186
|
||
msgid "Mnemonic Label"
|
||
msgstr "Nhãn gợi nhớ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:211
|
||
msgid "Request Mode"
|
||
msgstr "Chế độ yêu cầu"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:236
|
||
msgid "Measure map"
|
||
msgstr "Bản đồ đo lường"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:254
|
||
msgid "Expand"
|
||
msgstr "Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:322
|
||
msgid "Baseline"
|
||
msgstr "Đường cơ sở"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:347
|
||
msgid "Surface"
|
||
msgstr "Bề mặt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:366 gtk/inspector/misc-info.ui:401
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:436 gtk/inspector/prop-editor.c:1150
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1533 gtk/inspector/window.ui:396
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:382
|
||
msgid "Renderer"
|
||
msgstr "Bộ vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:417
|
||
msgid "Frame Clock"
|
||
msgstr "Đồng hồ khung"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:452
|
||
msgid "Tick Callback"
|
||
msgstr "Gọi ngược tick"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:478
|
||
msgid "Frame Count"
|
||
msgstr "Số lượng khung hình"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:503
|
||
msgid "Frame Rate"
|
||
msgstr "Tốc độ khung hình"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:528
|
||
msgid "Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:553
|
||
msgid "Mapped"
|
||
msgstr "Đã ánh xạ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:579
|
||
msgid "Realized"
|
||
msgstr "Hiện thực hóa"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:605
|
||
msgid "Is Toplevel"
|
||
msgstr "Là mức đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:631
|
||
msgid "Child Visible"
|
||
msgstr "Con khả kiến"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Pointer: %p"
|
||
msgstr "Con trỏ: %p"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a type name, for example
|
||
#. * GtkPropertyExpression with value \"2.5\"
|
||
#.
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:824
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s with value \"%s\""
|
||
msgstr "%s với giá trị \"%s\""
|
||
|
||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||
#. * GtkPropertyExpression with type GObject
|
||
#.
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:835
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s with type %s"
|
||
msgstr "%s với kiểu %s"
|
||
|
||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||
#. * GtkObjectExpression for GtkStringObject 0x23456789
|
||
#.
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:848
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s for %s %p"
|
||
msgstr "%s cho %s %p"
|
||
|
||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||
#. * GtkPropertyExpression with value type: gchararray
|
||
#.
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:878
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s with value type %s"
|
||
msgstr "%s với kiểu giá trị %s"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1227
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uneditable property type: %s"
|
||
msgstr "Kiểu thuộc tính không thể chỉnh sửa: %s"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1385
|
||
msgctxt "column number"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1422
|
||
msgid "Attribute:"
|
||
msgstr "Thuộc tính:"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
|
||
msgid "Model"
|
||
msgstr "Mô hình"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1430
|
||
msgid "Column:"
|
||
msgstr "Cột:"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a type name, for example
|
||
#. * Action from 0x2345678 (GtkApplicationWindow)
|
||
#.
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Action from: %p (%s)"
|
||
msgstr "Thao tác từ: %p (%s)"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1584
|
||
msgid "Reset"
|
||
msgstr "Đặt lại"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1592
|
||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
|
||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||
msgid "Theme"
|
||
msgstr "Chủ đề"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
|
||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||
msgid "XSettings"
|
||
msgstr "Cài đặt X"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1602
|
||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||
msgid "Application"
|
||
msgstr "Ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
|
||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
|
||
msgid "Source:"
|
||
msgstr "Nguồn:"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/prop-list.ui:46
|
||
msgid "Defined At"
|
||
msgstr "Được định nghĩa tại"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.c:1865
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving RenderNode failed"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu RenderNode"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:20
|
||
msgid "Record frames"
|
||
msgstr "Các khung đã ghi"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:27
|
||
msgid "Clear recorded frames"
|
||
msgstr "Xóa trắng các khung hình đã ghi"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:34
|
||
msgid "Add debug nodes"
|
||
msgstr "Thêm các nốt gỡ lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:42
|
||
msgid "Highlight event sequences"
|
||
msgstr "Làm nổi bật chuỗi sự kiện"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:51
|
||
msgid "Use a dark background"
|
||
msgstr "Sử dụng nền tối"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:59
|
||
msgid "Save selected node"
|
||
msgstr "Lưu nút đã chọn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:67
|
||
msgid "Copy to clipboard"
|
||
msgstr "Chép vào clipboard"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/recorder.ui:144 gtk/inspector/recorder.ui:187
|
||
msgid "Property"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/resource-list.ui:59
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/resource-list.ui:71
|
||
msgid "Count"
|
||
msgstr "Số lượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/resource-list.ui:121
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/resource-list.ui:143
|
||
msgid "Type:"
|
||
msgstr "Kiểu:"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/resource-list.ui:164
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Kích thước:"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/shortcuts.ui:17
|
||
msgid "Trigger"
|
||
msgstr "Bẫy"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/size-groups.c:225
|
||
msgctxt "sizegroup mode"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/size-groups.c:226
|
||
msgctxt "sizegroup mode"
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/size-groups.c:227
|
||
msgctxt "sizegroup mode"
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/size-groups.c:228
|
||
msgctxt "sizegroup mode"
|
||
msgid "Both"
|
||
msgstr "Cả hai"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/size-groups.c:240
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.c:814
|
||
msgid "GLib must be configured with -Dbuildtype=debug"
|
||
msgstr "GLib phải được cấu hình với -Dbuildtype=debug"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:41
|
||
msgid "Self 1"
|
||
msgstr "Bản thân 1"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:46
|
||
msgid "Cumulative 1"
|
||
msgstr "Tích lũy 1"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:51
|
||
msgid "Self 2"
|
||
msgstr "Bản thân 2"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:56
|
||
msgid "Cumulative 2"
|
||
msgstr "Tích lũy 2"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:61
|
||
msgid "Self"
|
||
msgstr "Bản thân"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:66
|
||
msgid "Cumulative"
|
||
msgstr "Tích lũy"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/statistics.ui:88
|
||
msgid "Enable statistics with GOBJECT_DEBUG=instance-count"
|
||
msgstr "Bật thống kê bằng GOBJECT_DEBUG=instance-count"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/strv-editor.c:83
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove %s"
|
||
msgstr "Bỏ %s"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/strv-editor.c:115
|
||
msgid "Add"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/tree-data.ui:10
|
||
msgid "Show data"
|
||
msgstr "Hiển thị dữ liệu"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/type-info.ui:14
|
||
msgid "Hierarchy"
|
||
msgstr "Thứ bậc"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/type-info.ui:35
|
||
msgid "Implements"
|
||
msgstr "Thực hiện"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.c:640 gtk/inspector/visual.c:659
|
||
msgid "Theme is hardcoded by GTK_THEME"
|
||
msgstr "Chủ đề bị có định do GTK_THEME"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.c:908
|
||
msgid "Backend does not support window scaling"
|
||
msgstr "Phần ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ co dãn cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:34
|
||
msgid "GTK Theme"
|
||
msgstr "Chủ đề GTK"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:58
|
||
msgid "Dark Variant"
|
||
msgstr "Biến thể tối"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:83
|
||
msgid "Cursor Theme"
|
||
msgstr "Chủ đề biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:108
|
||
msgid "Cursor Size"
|
||
msgstr "Kích cỡ con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:144
|
||
msgid "Icon Theme"
|
||
msgstr "Chủ đề biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:194
|
||
msgid "Font Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:239
|
||
msgid "Text Direction"
|
||
msgstr "Hướng chữ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:254
|
||
msgid "Left-to-Right"
|
||
msgstr "Trái-sang-Phải"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:255
|
||
msgid "Right-to-Left"
|
||
msgstr "Phải-sang-Trái"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:273
|
||
msgid "Window Scaling"
|
||
msgstr "Tỷ lệ cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:306
|
||
msgid "Animations"
|
||
msgstr "Hoạt hình"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:331
|
||
msgid "Slowdown"
|
||
msgstr "Chậm lại"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:385
|
||
msgid "Show Framerate"
|
||
msgstr "Hiện tốc độ khung hình"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:410
|
||
msgid "Show Graphic Updates"
|
||
msgstr "Hiện các cập nhật đồ họa"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:435
|
||
msgid "Show Fallback Rendering"
|
||
msgstr "Hiện Bộ vẽ dự phòng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:460
|
||
msgid "Show Baselines"
|
||
msgstr "Hiện đường cơ sở"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:488
|
||
msgid "Show Layout Borders"
|
||
msgstr "Hiển thị đường biên bố cục"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:545
|
||
msgid "CSS Padding"
|
||
msgstr "Đệm CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:555
|
||
msgid "CSS Border"
|
||
msgstr "Viền CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:565
|
||
msgid "CSS Margin"
|
||
msgstr "Lề CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:575
|
||
msgid "Widget Margin"
|
||
msgstr "Lề Widget"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:610
|
||
msgid "Show Focus"
|
||
msgstr "Hiển thị tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:635
|
||
msgid "Show Accessibility warnings"
|
||
msgstr "Hiện cảnh báo hỗ trợ Truy cập"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:670
|
||
msgid "Simulate Touchscreen"
|
||
msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/visual.ui:701
|
||
msgid "Inspect Inspector"
|
||
msgstr "Xem xét Inspector"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:27
|
||
msgid "Select an Object"
|
||
msgstr "Chọn một đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:42 gtk/inspector/window.ui:107
|
||
msgid "Show Details"
|
||
msgstr "Hiện chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:57
|
||
msgid "Show all Objects"
|
||
msgstr "Hiển thị mọi đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:121
|
||
msgid "Show all Resources"
|
||
msgstr "Hiện mọi tài nguyên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:147
|
||
msgid "Collect Statistics"
|
||
msgstr "Thống kê thu thập"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:199
|
||
msgid "Objects"
|
||
msgstr "Đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:231
|
||
msgid "Toggle Sidebar"
|
||
msgstr "Bật tắt thanh bên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:253
|
||
msgid "Refresh action state"
|
||
msgstr "Làm mới trạng thái hành động"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:327
|
||
msgid "Previous object"
|
||
msgstr "Đối tượng kế trước"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:334
|
||
msgid "Child object"
|
||
msgstr "Đối tượng con"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:341
|
||
msgid "Previous sibling"
|
||
msgstr "Anh chị em kế trước"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:347
|
||
msgid "List Position"
|
||
msgstr "Liệt kê vị trí"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:356
|
||
msgid "Next sibling"
|
||
msgstr "Anh chị em kế sau"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:386
|
||
msgid "Miscellaneous"
|
||
msgstr "Linh tinh"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:407 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:451
|
||
msgid "Layout"
|
||
msgstr "Bố cục"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:418
|
||
msgid "CSS Nodes"
|
||
msgstr "Nút CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:429
|
||
msgid "Size Groups"
|
||
msgstr "Nhóm cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:438 gtk/inspector/window.ui:447
|
||
msgid "Data"
|
||
msgstr "Dữ liệu"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:457
|
||
msgid "Actions"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:468
|
||
msgid "Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:477
|
||
msgid "Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:487
|
||
msgid "Magnifier"
|
||
msgstr "Kính lúp"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:508
|
||
msgid "Accessibility"
|
||
msgstr "Truy cập"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:532
|
||
msgid "Global"
|
||
msgstr "Toàn cục"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:545
|
||
msgid "Information"
|
||
msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:554
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:563
|
||
msgid "Resources"
|
||
msgstr "Tài nguyên"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:584
|
||
msgid "Statistics"
|
||
msgstr "Thống kê"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:595
|
||
msgid "Logging"
|
||
msgstr "Nhật ký"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:610
|
||
msgid "CSS"
|
||
msgstr "CSS"
|
||
|
||
#: gtk/inspector/window.ui:619
|
||
msgid "Recorder"
|
||
msgstr "Bộ thu"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:14
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Access All Alternates"
|
||
msgstr "Access All Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:15
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Above-base Forms"
|
||
msgstr "Above-base Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:16
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Above-base Mark Positioning"
|
||
msgstr "Above-base Mark Positioning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:17
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Above-base Substitutions"
|
||
msgstr "Above-base Substitutions"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:18
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Alternative Fractions"
|
||
msgstr "Alternative Fractions"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:19
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Akhands"
|
||
msgstr "Akhands"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:20
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Below-base Forms"
|
||
msgstr "Below-base Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:21
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Below-base Mark Positioning"
|
||
msgstr "Below-base Mark Positioning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:22
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Below-base Substitutions"
|
||
msgstr "Below-base Substitutions"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:23
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Contextual Alternates"
|
||
msgstr "Contextual Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:24
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Case-Sensitive Forms"
|
||
msgstr "Case-Sensitive Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:25
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Glyph Composition / Decomposition"
|
||
msgstr "Glyph Composition / Decomposition"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:26
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Conjunct Form After Ro"
|
||
msgstr "Conjunct Form After Ro"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:27
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Conjunct Forms"
|
||
msgstr "Conjunct Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:28
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Contextual Ligatures"
|
||
msgstr "Contextual Ligatures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:29
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Centered CJK Punctuation"
|
||
msgstr "Centered CJK Punctuation"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:30
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Capital Spacing"
|
||
msgstr "Capital Spacing"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:31
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Contextual Swash"
|
||
msgstr "Contextual Swash"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:32
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Cursive Positioning"
|
||
msgstr "Cursive Positioning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:33
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Petite Capitals From Capitals"
|
||
msgstr "Petite Capitals From Capitals"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:34
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Small Capitals From Capitals"
|
||
msgstr "Small Capitals From Capitals"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:35
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Distances"
|
||
msgstr "Khoảng cách"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:36
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Discretionary Ligatures"
|
||
msgstr "Discretionary Ligatures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:37
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Denominators"
|
||
msgstr "Mẫu số"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:38
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Dotless Forms"
|
||
msgstr "Dotless Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:39
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Expert Forms"
|
||
msgstr "Expert Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:40
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Final Glyph on Line Alternates"
|
||
msgstr "Final Glyph on Line Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:41
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Terminal Forms #2"
|
||
msgstr "Terminal Forms #2"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:42
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Terminal Forms #3"
|
||
msgstr "Terminal Forms #3"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:43
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Terminal Forms"
|
||
msgstr "Terminal Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:44
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Flattened accent forms"
|
||
msgstr "Flattened accent forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:45
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Fractions"
|
||
msgstr "Phân số"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:46
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Full Widths"
|
||
msgstr "Chiều rộng đầy đủ"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:47
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Half Forms"
|
||
msgstr "Half Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:48
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Halant Forms"
|
||
msgstr "Halant Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:49
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Alternate Half Widths"
|
||
msgstr "Alternate Half Widths"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:50
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Historical Forms"
|
||
msgstr "Historical Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:51
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Horizontal Kana Alternates"
|
||
msgstr "Horizontal Kana Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:52
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Historical Ligatures"
|
||
msgstr "Historical Ligatures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:53
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Hangul"
|
||
msgstr "Hangul"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:54
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Hojo Kanji Forms"
|
||
msgstr "Hojo Kanji Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:55
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Half Widths"
|
||
msgstr "Nửa chiều rộng"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:56
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Initial Forms"
|
||
msgstr "Initial Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:57
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Isolated Forms"
|
||
msgstr "Isolated Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:58
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Italics"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:59
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Justification Alternates"
|
||
msgstr "Justification Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:60
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "JIS78 Forms"
|
||
msgstr "JIS78 Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:61
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "JIS83 Forms"
|
||
msgstr "JIS83 Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:62
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "JIS90 Forms"
|
||
msgstr "JIS90 Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:63
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "JIS2004 Forms"
|
||
msgstr "JIS2004 Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:64
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Kerning"
|
||
msgstr "Kerning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:65
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Left Bounds"
|
||
msgstr "Left Bounds"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:66
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Standard Ligatures"
|
||
msgstr "Standard Ligatures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:67
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Leading Jamo Forms"
|
||
msgstr "Leading Jamo Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:68
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Lining Figures"
|
||
msgstr "Lining Figures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:69
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Localized Forms"
|
||
msgstr "Localized Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:70
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Left-to-right alternates"
|
||
msgstr "Left-to-right alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:71
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Left-to-right mirrored forms"
|
||
msgstr "Left-to-right mirrored forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:72
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Mark Positioning"
|
||
msgstr "Mark Positioning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:73
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Medial Forms #2"
|
||
msgstr "Medial Forms #2"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:74
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Medial Forms"
|
||
msgstr "Medial Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:75
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Mathematical Greek"
|
||
msgstr "Mathematical Greek"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:76
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Mark to Mark Positioning"
|
||
msgstr "Mark to Mark Positioning"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:77
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Mark Positioning via Substitution"
|
||
msgstr "Mark Positioning via Substitution"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:78
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Alternate Annotation Forms"
|
||
msgstr "Alternate Annotation Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:79
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "NLC Kanji Forms"
|
||
msgstr "NLC Kanji Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:80
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Nukta Forms"
|
||
msgstr "Nukta Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:81
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Numerators"
|
||
msgstr "Tử số"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:82
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Oldstyle Figures"
|
||
msgstr "Oldstyle Figures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:83
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Optical Bounds"
|
||
msgstr "Optical Bounds"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:84
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Ordinals"
|
||
msgstr "Số thứ tự"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:85
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Ornaments"
|
||
msgstr "Hoa văn"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:86
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Proportional Alternate Widths"
|
||
msgstr "Proportional Alternate Widths"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:87
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Petite Capitals"
|
||
msgstr "Chữ hoa nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:88
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Proportional Kana"
|
||
msgstr "Kana cân đối"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:89
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Proportional Figures"
|
||
msgstr "Hình dạng cân đối"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:90
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Pre-Base Forms"
|
||
msgstr "Pre-Base Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:91
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Pre-base Substitutions"
|
||
msgstr "Pre-base Substitutions"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:92
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Post-base Forms"
|
||
msgstr "Post-base Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:93
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Post-base Substitutions"
|
||
msgstr "Post-base Substitutions"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:94
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Proportional Widths"
|
||
msgstr "Chiều rộng cân đối"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:95
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Quarter Widths"
|
||
msgstr "Chiều rộng một phần tư"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:96
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Randomize"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:97
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Required Contextual Alternates"
|
||
msgstr "Required Contextual Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:98
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Rakar Forms"
|
||
msgstr "Rakar Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:99
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Required Ligatures"
|
||
msgstr "Required Ligatures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:100
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Reph Forms"
|
||
msgstr "Reph Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:101
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Right Bounds"
|
||
msgstr "Right Bounds"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:102
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Right-to-left alternates"
|
||
msgstr "Right-to-left alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:103
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Right-to-left mirrored forms"
|
||
msgstr "Right-to-left mirrored forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:104
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Ruby Notation Forms"
|
||
msgstr "Ruby Notation Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:105
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Required Variation Alternates"
|
||
msgstr "Required Variation Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:106
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Stylistic Alternates"
|
||
msgstr "Stylistic Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:107
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Scientific Inferiors"
|
||
msgstr "Scientific Inferiors"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:108
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Optical size"
|
||
msgstr "Kích cỡ quang học"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:109
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Small Capitals"
|
||
msgstr "Chữ hoa nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:110
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Simplified Forms"
|
||
msgstr "Simplified Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:111
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Math script style alternates"
|
||
msgstr "Math script style alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:112
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Stretching Glyph Decomposition"
|
||
msgstr "Stretching Glyph Decomposition"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:113
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Subscript"
|
||
msgstr "Chỉ số dưới"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:114
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Superscript"
|
||
msgstr "Chỉ số trên"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:115
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Swash"
|
||
msgstr "Swash"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:116
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Titling"
|
||
msgstr "Tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:117
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Trailing Jamo Forms"
|
||
msgstr "Trailing Jamo Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:118
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Traditional Name Forms"
|
||
msgstr "Traditional Name Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:119
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Tabular Figures"
|
||
msgstr "Tabular Figures"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:120
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Traditional Forms"
|
||
msgstr "Traditional Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:121
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Third Widths"
|
||
msgstr "Chiều rộng một phần ba"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:122
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Unicase"
|
||
msgstr "Một kiểu HOA/thường"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:123
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Alternate Vertical Metrics"
|
||
msgstr "Alternate Vertical Metrics"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:124
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vattu Variants"
|
||
msgstr "Vattu Variants"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:125
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vertical Writing"
|
||
msgstr "Ghi dọc"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:126
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Alternate Vertical Half Metrics"
|
||
msgstr "Alternate Vertical Half Metrics"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:127
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vowel Jamo Forms"
|
||
msgstr "Vowel Jamo Forms"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:128
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vertical Kana Alternates"
|
||
msgstr "Vertical Kana Alternates"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:129
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vertical Kerning"
|
||
msgstr "Kerning dọc"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:130
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Proportional Alternate Vertical Metrics"
|
||
msgstr "Proportional Alternate Vertical Metrics"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:131
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vertical Alternates and Rotation"
|
||
msgstr "Vertical Alternates and Rotation"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:132
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Vertical Alternates for Rotation"
|
||
msgstr "Vertical Alternates for Rotation"
|
||
|
||
#: gtk/open-type-layout.h:133
|
||
msgctxt "OpenType layout"
|
||
msgid "Slashed Zero"
|
||
msgstr "Gạch chéo số 0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:4
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "asme_f"
|
||
msgstr "asme_f"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:5
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A0×2"
|
||
msgstr "A0×2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:6
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A0"
|
||
msgstr "A0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:7
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A0×3"
|
||
msgstr "A0×3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:8
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A1"
|
||
msgstr "A1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:9
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A10"
|
||
msgstr "A10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:10
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A1×3"
|
||
msgstr "A1×3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:11
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A1×4"
|
||
msgstr "A1×4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:12
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A2"
|
||
msgstr "A2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:13
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A2×3"
|
||
msgstr "A2×3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:14
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A2×4"
|
||
msgstr "A2×4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:15
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A2×5"
|
||
msgstr "A2×5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:16
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3"
|
||
msgstr "A3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:17
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3 Extra"
|
||
msgstr "A3 Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:18
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3×3"
|
||
msgstr "A3×3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:19
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3×4"
|
||
msgstr "A3×4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:20
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3×5"
|
||
msgstr "A3×5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:21
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3×6"
|
||
msgstr "A3×6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:22
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A3×7"
|
||
msgstr "A3×7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:23
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4"
|
||
msgstr "A4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:24
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4 Extra"
|
||
msgstr "A4 Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:25
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4 Tab"
|
||
msgstr "A4 Tab"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:26
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×3"
|
||
msgstr "A4×3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:27
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×4"
|
||
msgstr "A4×4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:28
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×5"
|
||
msgstr "A4×5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:29
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×6"
|
||
msgstr "A4×6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:30
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×7"
|
||
msgstr "A4×7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:31
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×8"
|
||
msgstr "A4×8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:32
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A4×9"
|
||
msgstr "A4×9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:33
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A5"
|
||
msgstr "A5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:34
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A5 Extra"
|
||
msgstr "A5 Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:35
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A6"
|
||
msgstr "A6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:36
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A7"
|
||
msgstr "A7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:37
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A8"
|
||
msgstr "A8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:38
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "A9"
|
||
msgstr "A9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:39
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B0"
|
||
msgstr "B0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:40
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B1"
|
||
msgstr "B1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:41
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B10"
|
||
msgstr "B10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:42
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B2"
|
||
msgstr "B2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:43
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B3"
|
||
msgstr "B3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:44
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B4"
|
||
msgstr "B4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:45
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B5"
|
||
msgstr "B5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:46
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B5 Extra"
|
||
msgstr "B5 Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:47
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B6"
|
||
msgstr "B6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:48
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B6/C4"
|
||
msgstr "B6/C4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:49
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B7"
|
||
msgstr "B7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:50
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B8"
|
||
msgstr "B8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:51
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "B9"
|
||
msgstr "B9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:52
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C0"
|
||
msgstr "C0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:53
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C1"
|
||
msgstr "C1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:54
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C10"
|
||
msgstr "C10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:55
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C2"
|
||
msgstr "C2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:56
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C3"
|
||
msgstr "C3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:57
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C4"
|
||
msgstr "C4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:58
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C5"
|
||
msgstr "C5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:59
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C6"
|
||
msgstr "C6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:60
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C6/C5"
|
||
msgstr "C6/C5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:61
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C7"
|
||
msgstr "C7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:62
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C7/C6"
|
||
msgstr "C7/C6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:63
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C8"
|
||
msgstr "C8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:64
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "C9"
|
||
msgstr "C9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:65
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "DL Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì DL"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:66
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "RA0"
|
||
msgstr "RA0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:67
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "RA1"
|
||
msgstr "RA1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:68
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "RA2"
|
||
msgstr "RA2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:69
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "RA3"
|
||
msgstr "RA3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:70
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "RA4"
|
||
msgstr "RA4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:71
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "SRA0"
|
||
msgstr "SRA0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:72
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "SRA1"
|
||
msgstr "SRA1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:73
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "SRA2"
|
||
msgstr "SRA2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:74
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "SRA3"
|
||
msgstr "SRA3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:75
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "SRA4"
|
||
msgstr "SRA4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:76
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB0"
|
||
msgstr "JB0"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:77
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB1"
|
||
msgstr "JB1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:78
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB10"
|
||
msgstr "JB10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:79
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB2"
|
||
msgstr "JB2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:80
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB3"
|
||
msgstr "JB3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:81
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB4"
|
||
msgstr "JB4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:82
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB5"
|
||
msgstr "JB5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:83
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB6"
|
||
msgstr "JB6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:84
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB7"
|
||
msgstr "JB7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:85
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB8"
|
||
msgstr "JB8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:86
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "JB9"
|
||
msgstr "JB9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:87
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "jis exec"
|
||
msgstr "jis exec"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:88
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Choukei 2 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Choukei 2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:89
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Choukei 3 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Choukei 3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:90
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Choukei 4 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Choukei 4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:91
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Choukei 40 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Choukei 40"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:92
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "hagaki (postcard)"
|
||
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:93
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kahu Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kahu"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:94
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku2 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:95
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku3 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:96
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku4 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:97
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku5 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:98
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku7 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:99
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "kaku8 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì kaku8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:100
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "oufuku (reply postcard)"
|
||
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:101
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "you4 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì you4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:102
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "you6 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì you6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:103
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "10×11"
|
||
msgstr "10×11"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:104
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "10×13"
|
||
msgstr "10×13"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:105
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "10×14"
|
||
msgstr "10×14"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:106
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "10×15"
|
||
msgstr "10×15"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:107
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "11×12"
|
||
msgstr "11×12"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:108
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "11×15"
|
||
msgstr "11×15"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:109
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "12×19"
|
||
msgstr "12×19"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:110
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "5×7"
|
||
msgstr "5×7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:111
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "6×9 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì 6x9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:112
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "7×9 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì 7x9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:113
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "8×10 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì 8×10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:114
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "9×11 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì 9x11"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:115
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "9×12 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì 9×12"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:116
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "a2 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì a2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:117
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Arch A"
|
||
msgstr "Arch A"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:118
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Arch B"
|
||
msgstr "Arch B"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:119
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Arch C"
|
||
msgstr "Arch C"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:120
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Arch D"
|
||
msgstr "Arch D"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:121
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Arch E"
|
||
msgstr "Arch E"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:122
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "b-plus"
|
||
msgstr "b-cộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:123
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "c"
|
||
msgstr "c"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:124
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "c5 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì c5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:125
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "d"
|
||
msgstr "d"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:126
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "e"
|
||
msgstr "e"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:127
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "edp"
|
||
msgstr "edp"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:128
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "European edp"
|
||
msgstr "edp Âu"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:129
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Executive"
|
||
msgstr "Hành chính"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:130
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "f"
|
||
msgstr "f"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:131
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Fan-Fold European"
|
||
msgstr "Gấp quạt Âu"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:132
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Fan-Fold US"
|
||
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:133
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Fan-Fold German Legal"
|
||
msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:134
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Government Legal"
|
||
msgstr "Hành pháp Chính phủ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:135
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Government Letter"
|
||
msgstr "Thư Chính phủ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:136
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Index 3×5"
|
||
msgstr "Mục lục 3x5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:137
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Index 4×6 (postcard)"
|
||
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:138
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Index 4×6 ext"
|
||
msgstr "Mục lục 4x6 kéo dài"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:139
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Index 5×8"
|
||
msgstr "Mục lục 5x8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:140
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Invoice"
|
||
msgstr "Đơn hàng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:141
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Tabloid"
|
||
msgstr "Vắn tắt"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:142
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "US Legal"
|
||
msgstr "Hành pháp Mỹ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:143
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "US Legal Extra"
|
||
msgstr "Hành pháp Mỹ mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:144
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "US Letter"
|
||
msgstr "Thư Mỹ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:145
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "US Letter Extra"
|
||
msgstr "Thư Mỹ mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:146
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "US Letter Plus"
|
||
msgstr "Thư Mỹ cộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:147
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Monarch Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Monarch"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:148
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "#10 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì #10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:149
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "#11 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì #11"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:150
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "#12 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì #12"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:151
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "#14 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì #14"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:152
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "#9 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì #9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:153
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Oficio"
|
||
msgstr "Oficio"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:154
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Personal Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì cá nhân"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:155
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Quarto"
|
||
msgstr "Khổ bốn"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:156
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Super A"
|
||
msgstr "Siêu A"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:157
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Super B"
|
||
msgstr "Siêu B"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:158
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Wide Format"
|
||
msgstr "Định dạng rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:159
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Photo L"
|
||
msgstr "Ảnh L"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:160
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Dai-pa-kai"
|
||
msgstr "Dai-pa-kai"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:161
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Folio"
|
||
msgstr "Số tờ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:162
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Folio sp"
|
||
msgstr "Số tờ sp"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:163
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Invite Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì mời"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:164
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Italian Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Ý"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:165
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "juuro-ku-kai"
|
||
msgstr "juuro-ku-kai"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:166
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Large Photo"
|
||
msgstr "Ảnh lớn"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:167
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Medium Photo"
|
||
msgstr "Ảnh vừa"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:168
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "pa-kai"
|
||
msgstr "pa-kai"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:169
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Postfix Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì Postfix"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:170
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Small Photo"
|
||
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:171
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "Wide Photo"
|
||
msgstr "Ảnh rộng"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:172
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc1 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc1"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:173
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc10 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc10"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:174
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc 16k"
|
||
msgstr "prc 16k"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:175
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc2 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc2"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:176
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc3 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc3"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:177
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc 32k"
|
||
msgstr "prc 32k"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:178
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc4 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc4"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:179
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc5 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì c5"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:180
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc6 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc6"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:181
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc7 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc7"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:182
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc8 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc8"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:183
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "prc9 Envelope"
|
||
msgstr "Phong bì prc9"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:184
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "ROC 16k"
|
||
msgstr "ROC 16k"
|
||
|
||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:185
|
||
msgctxt "paper size"
|
||
msgid "ROC 8k"
|
||
msgstr "ROC 8k"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:68
|
||
msgid "About"
|
||
msgstr "Giới thiệu"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:129
|
||
msgid "Credits"
|
||
msgstr "Công trạng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:219
|
||
msgid "System"
|
||
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:4
|
||
msgid "Select App"
|
||
msgstr "Chọn ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:63
|
||
msgid "_View All Apps"
|
||
msgstr "_Hiện tất cả ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:69
|
||
msgid "_Find New Apps"
|
||
msgstr "Tì_m ứng dụng mới"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkappchooserwidget.ui:100
|
||
msgid "No applications found."
|
||
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào."
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:13
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:19
|
||
msgid "Services"
|
||
msgstr "Dịch vụ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:25
|
||
msgid "Hide %s"
|
||
msgstr "Ẩn %s"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:30
|
||
msgid "Hide Others"
|
||
msgstr "Các thứ khác ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:35
|
||
msgid "Show All"
|
||
msgstr "Hiện tất cả"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:42
|
||
msgid "Quit %s"
|
||
msgstr "Thoát %s"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:64
|
||
msgid "_Finish"
|
||
msgstr "_Hoàn tất"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:75
|
||
msgid "_Back"
|
||
msgstr "Lù_i"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:86
|
||
msgid "_Next"
|
||
msgstr "_Kế"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:4
|
||
msgid "Select a Color"
|
||
msgstr "Chọn một màu"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:43 gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:53
|
||
msgid "Pick a color from the screen"
|
||
msgstr "Chọn màu từ màn hình"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:84
|
||
msgid "Hexadecimal color or color name"
|
||
msgstr "Giá trị màu thập lục phân hoặc tên của màu"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:99
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:115
|
||
msgid "Alpha value"
|
||
msgstr "Giá trị anfa"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:133
|
||
msgid "Saturation and value"
|
||
msgstr "Bão hòa và giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:157
|
||
msgctxt "Color channel"
|
||
msgid "A"
|
||
msgstr "A"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:193
|
||
msgctxt "Color channel"
|
||
msgid "H"
|
||
msgstr "H"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:230
|
||
msgctxt "Color Channel"
|
||
msgid "S"
|
||
msgstr "S"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:239
|
||
msgctxt "Color Channel"
|
||
msgid "V"
|
||
msgstr "V"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkdropdown.ui:25
|
||
msgid "(None)"
|
||
msgstr "(Không có)"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkdropdown.ui:78
|
||
msgid "Search…"
|
||
msgstr " Tìm kiếm…"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:69 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:239
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Smileys & People"
|
||
msgstr "Mặt cười & Người"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:94 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:248
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Body & Clothing"
|
||
msgstr "Thân thể & Quần áo"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:119 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:257
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Animals & Nature"
|
||
msgstr "Động vật & Tự nhiên"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:133 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:266
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Food & Drink"
|
||
msgstr "Thức ăn & Đồ uống"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:147 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:275
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Travel & Places"
|
||
msgstr "Du lịch & Thắng cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:161 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:284
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Activities"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:175 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:293
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Objects"
|
||
msgstr "Đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:189 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:302
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Symbols"
|
||
msgstr "Ký hiệu"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:203 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:311
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Flags"
|
||
msgstr "Cờ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:230
|
||
msgctxt "emoji category"
|
||
msgid "Recent"
|
||
msgstr "Mới dùng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:71
|
||
msgid "Create Folder"
|
||
msgstr "Tạo thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:191
|
||
msgid "Remote location — only searching the current folder"
|
||
msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:323
|
||
msgid "Folder Name"
|
||
msgstr "Tên thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:349
|
||
msgid "_Create"
|
||
msgstr "_Tạo"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:4
|
||
msgid "Select Font"
|
||
msgstr "Chọn phông"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:64
|
||
msgid "Search font name"
|
||
msgstr "Tìm tên phông"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:77
|
||
msgid "Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:89
|
||
msgid "Filter by"
|
||
msgstr "Lọc theo"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:99
|
||
msgid "Monospace"
|
||
msgstr "Monospace"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:105
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:198 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:200
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:353 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:357
|
||
msgid "Preview Font"
|
||
msgstr "Xem thử phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:296
|
||
msgid "No Fonts Found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy phông chữ nào"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:47
|
||
msgctxt "media controls"
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:65
|
||
msgctxt "media controls"
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:30
|
||
msgid "_Format for:"
|
||
msgstr "Định dạng ch_o:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:54
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:704
|
||
msgid "_Paper size:"
|
||
msgstr "Cỡ _giấy:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:89
|
||
msgid "_Orientation:"
|
||
msgstr "_Hướng:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:101
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:744
|
||
msgid "Portrait"
|
||
msgstr "Thẳng đứng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:112
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:746
|
||
msgid "Reverse portrait"
|
||
msgstr "Đảo thẳng đứng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:124
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:745
|
||
msgid "Landscape"
|
||
msgstr "Nằm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:135
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:747
|
||
msgid "Reverse landscape"
|
||
msgstr "Đảo nằm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:16
|
||
msgid "Server Addresses"
|
||
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:28
|
||
msgid ""
|
||
"Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:54
|
||
msgid "Available Protocols"
|
||
msgstr "Các giao thức sẵn có"
|
||
|
||
#. Translators: Server as any successfully connected network address
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:106
|
||
msgid "No recent servers found"
|
||
msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:129
|
||
msgid "Recent Servers"
|
||
msgstr "Máy chủ mới dùng"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:209
|
||
msgid "No results found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:240
|
||
msgid "Connect to _Server"
|
||
msgstr "Kết nối đến _máy chủ"
|
||
|
||
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:265
|
||
msgid "Enter server address…"
|
||
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
|
||
|
||
#. this is the header for the printer status column in the print dialog
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:142
|
||
msgid "Status"
|
||
msgstr "Trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:196
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Vùng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:214
|
||
msgid "_All Pages"
|
||
msgstr "_Mọi trang"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:227
|
||
msgid "C_urrent Page"
|
||
msgstr "Trang _hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:241
|
||
msgid "Se_lection"
|
||
msgstr "_Vùng chọn"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:256
|
||
msgid "Pag_es:"
|
||
msgstr "T_rang:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:260
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:273
|
||
msgid ""
|
||
"Specify one or more page ranges,\n"
|
||
" e.g. 1–3, 7, 11"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đưa ra một hay nhiều vùng trang,\n"
|
||
" v.d. 1-3, 7, 11"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:299
|
||
msgid "Copies"
|
||
msgstr "Bản sao"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:317
|
||
msgid "Copie_s:"
|
||
msgstr "Bản _sao:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:340
|
||
msgid "C_ollate"
|
||
msgstr "Đố_i chiếu"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:351
|
||
msgid "_Reverse"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:424
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:470
|
||
msgid "T_wo-sided:"
|
||
msgstr "H_ai mặt:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:492
|
||
msgid "Pages per _side:"
|
||
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:516
|
||
msgid "Page or_dering:"
|
||
msgstr "_Thứ tự trang:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:539
|
||
msgid "_Only print:"
|
||
msgstr "_Chỉ in:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:555
|
||
msgid "All sheets"
|
||
msgstr "Mọi tờ"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:556
|
||
msgid "Even sheets"
|
||
msgstr "Tờ chẵn"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:557
|
||
msgid "Odd sheets"
|
||
msgstr "Tờ lẻ"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:571
|
||
msgid "Sc_ale:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:619
|
||
msgid "Paper"
|
||
msgstr "Giấy"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:638
|
||
msgid "Paper _type:"
|
||
msgstr "_Kiểu giấy:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:660
|
||
msgid "Paper _source:"
|
||
msgstr "_Nguồn giấy:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:682
|
||
msgid "Output t_ray:"
|
||
msgstr "Khay _ra:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:727
|
||
msgid "Or_ientation:"
|
||
msgstr "_Hướng:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:805
|
||
msgid "Job Details"
|
||
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:820
|
||
msgid "Pri_ority:"
|
||
msgstr "Ư_u tiên:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:841
|
||
msgid "_Billing info:"
|
||
msgstr "Thông tin _hóa đơn:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:874
|
||
msgid "Print Document"
|
||
msgstr "In tài liệu"
|
||
|
||
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:887
|
||
msgid "_Now"
|
||
msgstr "_Ngay"
|
||
|
||
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It also serves as the label for an entry that allows the user to enter a time.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:901
|
||
msgid "A_t:"
|
||
msgstr "_Lúc:"
|
||
|
||
#. Ability to parse the am/pm format depends on actual locale. You can remove the am/pm values below for your locale if they are not supported.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:903
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:905
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:921
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:923
|
||
msgid ""
|
||
"Specify the time of print,\n"
|
||
" e.g. 15∶30, 2∶35 pm, 14∶15∶20, 11∶46∶30 am, 4 pm"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỉ định giờ in,\n"
|
||
" v.d. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
|
||
|
||
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It means that the print job will not be printed until it explicitly gets 'released'.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:935
|
||
msgid "On _hold"
|
||
msgstr "Tạ_m ngừng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:937
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:938
|
||
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
|
||
msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được giải thoát một cách rõ ràng"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:965
|
||
msgid "Add Cover Page"
|
||
msgstr "Thêm trang bìa"
|
||
|
||
#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the front cover page.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:980
|
||
msgid "Be_fore:"
|
||
msgstr "T_rước:"
|
||
|
||
#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the back cover page.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1001
|
||
msgid "_After:"
|
||
msgstr "S_au:"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1030
|
||
msgid "Job"
|
||
msgstr "Yêu cầu in"
|
||
|
||
#. This will appear as a tab label in the print dialog.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1060
|
||
msgid "Image Quality"
|
||
msgstr "Chất lượng ảnh"
|
||
|
||
#. This will appear as a tab label in the print dialog.
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1089
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#. This will appear as a tab label in the print dialog. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1118
|
||
msgid "Finishing"
|
||
msgstr "Kết thúc"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1147
|
||
msgid "Advanced"
|
||
msgstr "Cấp cao"
|
||
|
||
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1163
|
||
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
|
||
msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:253
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unspecified error decoding media"
|
||
msgstr "ặp lỗi khi giải mã chưa biết"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:286
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot find decoder: %s"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy bộ giải mã: %s"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:296 modules/media/gtkffmediafile.c:363
|
||
msgid "Failed to allocate a codec context"
|
||
msgstr "Không thể phân bổ ngữ cảnh codec"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:341
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot find encoder: %s"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy bộ mã hóa: %s"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:352
|
||
msgid "Cannot add new stream"
|
||
msgstr "Không thể thêm luồng dữ lieu mới"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:485 modules/media/gtkffmediafile.c:942
|
||
msgid "Failed to allocate an audio frame"
|
||
msgstr "Không thể phân bổ khung âm thanh"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:650 modules/media/gtkffmediafile.c:898
|
||
msgid "Not enough memory"
|
||
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:821
|
||
msgid "Could not allocate resampler context"
|
||
msgstr "Không thể phân bổ bối cảnh lấy mẫu lại"
|
||
|
||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:868
|
||
msgid "No audio output found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đầu ra âm thanh"
|
||
|
||
#. Translators: These strings name the possible values of the
|
||
#. * job priority option in the print dialog
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
|
||
msgid "Urgent"
|
||
msgstr "Khẩn"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
|
||
msgid "High"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
|
||
msgid "Low"
|
||
msgstr "Thấp"
|
||
|
||
#. Translators, this is the label used for the option in the print
|
||
#. * dialog that controls the front cover page.
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:562
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5784
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Before"
|
||
msgstr "Trước"
|
||
|
||
#. Translators, this is the label used for the option in the print
|
||
#. * dialog that controls the back cover page.
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:569
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5799
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "After"
|
||
msgstr "Sau"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:592
|
||
msgid "Print at"
|
||
msgstr "In lúc"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:602
|
||
msgid "Print at time"
|
||
msgstr "In tại thời điểm"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:665
|
||
msgctxt "print option"
|
||
msgid "Borderless"
|
||
msgstr "Không có viền"
|
||
|
||
#. Translators: this is a printer status.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1525
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2636
|
||
msgid "Paused; Rejecting Jobs"
|
||
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
|
||
|
||
#. Translators: this is a printer status.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1531
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2642
|
||
msgid "Rejecting Jobs"
|
||
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1142
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1449
|
||
msgid "Username:"
|
||
msgstr "Tài khoản:"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1143
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1458
|
||
msgid "Password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1181
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1471
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to print document “%s” on printer %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s” trên máy in %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1183
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to print a document on %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1187
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to get attributes of job “%s”"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in “%s”"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1189
|
||
msgid "Authentication is required to get attributes of a job"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1195
|
||
msgid "Authentication is required to get attributes of a printer"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1198
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to get default printer of %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1201
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to get printers from %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to get a file from %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1208
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required on %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực trên %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1443
|
||
msgid "Domain:"
|
||
msgstr "Miền:"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1473
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to print document “%s”"
|
||
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s”"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1478
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Authentication is required to print this document on printer %s"
|
||
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này trên máy in %s"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1480
|
||
msgid "Authentication is required to print this document"
|
||
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2568
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is low on toner."
|
||
msgstr "Máy in “%s” gần hết mực."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2572
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” has no toner left."
|
||
msgstr "Máy in “%s” hết trống mực."
|
||
|
||
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2577
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is low on developer."
|
||
msgstr "Máy in “%s” gần cạn thuốc rửa ảnh."
|
||
|
||
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2582
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is out of developer."
|
||
msgstr "Máy in “%s” cạn thuốc rửa ảnh."
|
||
|
||
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2587
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is low on at least one marker supply."
|
||
msgstr "Máy in “%s” gần cạn ít nhất một mực."
|
||
|
||
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2592
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is out of at least one marker supply."
|
||
msgstr "Máy in “%s” hết ít nhất một mực."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2596
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The cover is open on printer “%s”."
|
||
msgstr "Nắp trên máy in “%s” còn đang mở."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2600
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The door is open on printer “%s”."
|
||
msgstr "Cửa trên máy in “%s” đang mở."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2604
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is low on paper."
|
||
msgstr "Máy in “%s” sắp hết giấy."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2608
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is out of paper."
|
||
msgstr "Máy in “%s” hết giấy."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2612
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Printer “%s” is currently offline."
|
||
msgstr "Máy in “%s” hiện thời ngoại tuyến (do không bật hoặc không cắm cáp)."
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is a problem on printer “%s”."
|
||
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in “%s”."
|
||
|
||
#. Translators: this string connects multiple printer states together.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2683
|
||
msgid "; "
|
||
msgstr "; "
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4584
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4651
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "Two Sided"
|
||
msgstr "Hai mặt"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4585
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "Paper Type"
|
||
msgstr "Kiểu giấy"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4586
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "Paper Source"
|
||
msgstr "Nguồn giấy"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4587
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4652
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "Output Tray"
|
||
msgstr "Khay ra"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4588
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "Resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4589
|
||
msgctxt "printing option"
|
||
msgid "GhostScript pre-filtering"
|
||
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4598
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "One Sided"
|
||
msgstr "Một mặt"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4600
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Long Edge (Standard)"
|
||
msgstr "Cạnh dài (Tiêu chuẩn)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4602
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Short Edge (Flip)"
|
||
msgstr "Cạnh ngắn (lật)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4604
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4606
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4614
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Auto Select"
|
||
msgstr "Chọn tự động"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
|
||
#. Translators: this is an option of "Resolution"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4608
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4610
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4612
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4616
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Printer Default"
|
||
msgstr "Mặc định máy in"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4618
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Embed GhostScript fonts only"
|
||
msgstr "Chỉ phông GhostScript nhúng"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4620
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Convert to PS level 1"
|
||
msgstr "Chuyển sang PS cấp 1"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4622
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "Convert to PS level 2"
|
||
msgstr "Chuyển sang PS cấp 2"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4624
|
||
msgctxt "printing option value"
|
||
msgid "No pre-filtering"
|
||
msgstr "Không tiền lọc"
|
||
|
||
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
|
||
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4633
|
||
msgctxt "printing option group"
|
||
msgid "Miscellaneous"
|
||
msgstr "Linh tinh"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4660
|
||
msgctxt "sides"
|
||
msgid "One Sided"
|
||
msgstr "Một mặt"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4662
|
||
msgctxt "sides"
|
||
msgid "Long Edge (Standard)"
|
||
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4664
|
||
msgctxt "sides"
|
||
msgid "Short Edge (Flip)"
|
||
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
|
||
|
||
#. Translators: Top output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4667
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Top Bin"
|
||
msgstr "Đỉnh Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Middle output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4669
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Middle Bin"
|
||
msgstr "Giữa Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Bottom output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4671
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Bottom Bin"
|
||
msgstr "Dưới Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Side output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4673
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Side Bin"
|
||
msgstr "Cạnh Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Left output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4675
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Left Bin"
|
||
msgstr "Trái Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Right output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4677
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Right Bin"
|
||
msgstr "Phải Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Center output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4679
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Center Bin"
|
||
msgstr "Trung tâm Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Rear output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4681
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Rear Bin"
|
||
msgstr "Hậu Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Output bin where one sided output is oriented in the face-up position
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4683
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Face Up Bin"
|
||
msgstr "Trước mặt Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Output bin where one sided output is oriented in the face-down position
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4685
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Face Down Bin"
|
||
msgstr "Sau mặt Bin"
|
||
|
||
#. Translators: Large capacity output bin
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4687
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Large Capacity Bin"
|
||
msgstr "Bin dung tích lớn"
|
||
|
||
#. Translators: Output stacker number %d
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4709
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Stacker %d"
|
||
msgstr "Hộc chứa %d"
|
||
|
||
#. Translators: Output mailbox number %d
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4713
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Mailbox %d"
|
||
msgstr "HộpThư %d"
|
||
|
||
#. Translators: Private mailbox
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4717
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "My Mailbox"
|
||
msgstr "Hộp thư của tôi"
|
||
|
||
#. Translators: Output tray number %d
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4721
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "output-bin"
|
||
msgid "Tray %d"
|
||
msgstr "Khay %d"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5198
|
||
msgid "Printer Default"
|
||
msgstr "Mặc định máy in"
|
||
|
||
#. Translators, this string is used to label the job priority option
|
||
#. * in the print dialog
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5672
|
||
msgid "Job Priority"
|
||
msgstr "Ưu tiên"
|
||
|
||
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
|
||
#. * in the print dialog
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5683
|
||
msgid "Billing Info"
|
||
msgstr "Thông tin hóa đơn"
|
||
|
||
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
|
||
#. * pages that the printing system may support.
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5707
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5708
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Classified"
|
||
msgstr "Cấp độ"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5709
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Confidential"
|
||
msgstr "Mật"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5710
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Secret"
|
||
msgstr "Riêng"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5711
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Standard"
|
||
msgstr "Tiêu chuẩn"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5712
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Top Secret"
|
||
msgstr "Tối mật"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5713
|
||
msgctxt "cover page"
|
||
msgid "Unclassified"
|
||
msgstr "Chưa phân loại"
|
||
|
||
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
|
||
#. * in the print dialog
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5725
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Pages per Sheet"
|
||
msgstr "Trang mỗi tờ giấy"
|
||
|
||
#. Translators, this string is used to label the option in the print
|
||
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5742
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Page Ordering"
|
||
msgstr "Thứ tự trang"
|
||
|
||
#. Translators: this is the name of the option that controls when
|
||
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
|
||
#. * or 'on hold'
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5819
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Print at"
|
||
msgstr "In lúc"
|
||
|
||
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
|
||
#. * to specify a time when a print job will be printed.
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5830
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Print at time"
|
||
msgstr "In tại thời điểm"
|
||
|
||
#. Translators: this format is used to display a custom
|
||
#. * paper size. The two placeholders are replaced with
|
||
#. * the width and height in points. E.g: "Custom
|
||
#. * 230.4x142.9"
|
||
#.
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5877
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Custom %s×%s"
|
||
msgstr "Tự chọn %sx%s"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: this is the ICC color profile to use for this job
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5988
|
||
msgctxt "printer option"
|
||
msgid "Printer Profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ máy in"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5995
|
||
msgctxt "printer option value"
|
||
msgid "Unavailable"
|
||
msgstr "Không sẵn sàng"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:238
|
||
msgid "output"
|
||
msgstr "đầu ra"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:510
|
||
msgid "Print to File"
|
||
msgstr "In ra tập tin"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
|
||
msgid "PDF"
|
||
msgstr "PDF"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
|
||
msgid "PostScript"
|
||
msgstr "Postscript"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
|
||
msgid "SVG"
|
||
msgstr "SVG"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:649
|
||
msgid "Pages per _sheet:"
|
||
msgstr "Số t_rang mỗi tờ:"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:709
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:719
|
||
msgid "_Output format"
|
||
msgstr "Định dạng _xuất"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: when we're running an old CUPS, and
|
||
#. * it hasn't registered the device with colord
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:272
|
||
msgid "Color management unavailable"
|
||
msgstr "Không có bộ quản lý màu"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: when there is no color profile available
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:284
|
||
msgid "No profile available"
|
||
msgstr "Không có hồ sơ có thể dùng"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: when the color profile has no title
|
||
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:295
|
||
msgid "Unspecified profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ chưa xác định"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:41
|
||
msgid "Output to this directory instead of cwd"
|
||
msgstr "Xuất ra thư mục này thay cho cwd"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:42
|
||
msgid "Generate debug output"
|
||
msgstr "Tạo kết xuất gỡ lỗi"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:92
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid size %s\n"
|
||
msgstr "Kích cỡ không hợp lệ %s\n"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:104 tools/encodesymbolic.c:113
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can’t load file: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể tải tập tin: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:141 tools/encodesymbolic.c:147
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can’t save file %s: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể ghi tập tin %s : %s\n"
|
||
|
||
#: tools/encodesymbolic.c:153
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can’t close stream"
|
||
msgstr "Không thể đóng luồng dữ liệu"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool.c:36
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Usage:\n"
|
||
" gtk4-builder-tool [COMMAND] [OPTION…] FILE\n"
|
||
"\n"
|
||
"Perform various tasks on GtkBuilder .ui files.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Commands:\n"
|
||
" validate Validate the file\n"
|
||
" simplify Simplify the file\n"
|
||
" enumerate List all named objects\n"
|
||
" preview Preview the file\n"
|
||
" render Take a screenshot of the file\n"
|
||
" screenshot Take a screenshot of the file\n"
|
||
"\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách dùng:\n"
|
||
" gtk4-builder-tool [LỆNH] [TÙY CHỌN...]TẬP_TIN\n"
|
||
"\n"
|
||
"Thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên tập tin GtkBuilder .ui.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Các lệnh:\n"
|
||
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
|
||
" simplify Rút gọn tập tin\n"
|
||
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
|
||
" preview Xem thử tập tin\n"
|
||
" render Tạo một bản chụp của tập tin\n"
|
||
" screenshot Tạo một bản chụp của tập tin\n"
|
||
"\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:56 tools/gtk-builder-tool-preview.c:179
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:180 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2529 tools/gtk-builder-tool-validate.c:261
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:200 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:102
|
||
msgid "FILE"
|
||
msgstr "TẬP_TIN"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:64
|
||
msgid "Print all named objects."
|
||
msgstr "In mọi đối tượng có tên."
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:128 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:236
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No object with ID '%s' found\n"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đối tượng có ID “%s”\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:130
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No previewable object found\n"
|
||
msgstr "Không tìm thấy có đối tượng xem trước được nào\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Objects of type %s can't be previewed\n"
|
||
msgstr "Các đối tượng kiểu %s không thể xem trước được\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:178
|
||
msgid "Preview only the named object"
|
||
msgstr "Chỉ xem trước đối tượng có tên"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:179 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
|
||
msgid "Use style from CSS file"
|
||
msgstr "Dùng kiểu dáng từ tập tin CSS"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:187 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:370
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:109
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:131
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not initialize windowing system\n"
|
||
msgstr "Không thể khởi tạo hệ thống cửa sổ\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:195
|
||
msgid "Preview the file."
|
||
msgstr "Xem trước tập tin."
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:208 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:391
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2552 tools/gtk-builder-tool-validate.c:287
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No .ui file specified\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin UI\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:214
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only preview a single .ui file\n"
|
||
msgstr "Chỉ có thể xem thử một tập tin .ui đơn thôi\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:238
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No object found\n"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đối tượng nào\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:244
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Objects of type %s can't be screenshot\n"
|
||
msgstr "Các đối tượng kiểu %s không thể tạo bản chụp màn hình được\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:298
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to take a screenshot\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:309
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:83
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File %s exists.\n"
|
||
"Use --force to overwrite.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin %s sẵn có.\n"
|
||
"Dùng tùy chọn --force để ghi đè.\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:332
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:96
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Output written to %s.\n"
|
||
msgstr "Đầu ra ghi vào %s.\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:336
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:100
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to save %s: %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu %s: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:359
|
||
msgid "Screenshot only the named object"
|
||
msgstr "Ảnh chụp màn hình chỉ đối tượng đã có tên"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:361
|
||
msgid "Save as node file instead of png"
|
||
msgstr "Lưu dạng tập tin nút thay vì png"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:362
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
|
||
msgid "Overwrite existing file"
|
||
msgstr "Ghi đè lên tập tin sẵn có"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:363
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:124
|
||
msgid "FILE…"
|
||
msgstr "TẬP_TIN…"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:378
|
||
msgid "Render a .ui file to an image."
|
||
msgstr "Vẽ một tập tin .ui ra một ảnh."
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:397
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only render a single .ui file to a single output file\n"
|
||
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .ui đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:444
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s:%d: Couldn’t parse value for property '%s': %s\n"
|
||
msgstr "%s:%d: Không thể phân tích giá trị cho thuộc tính '%s': %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:658
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Property %s not found"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính%s"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:661
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Packing property %s not found"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính đóng gói %s"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:664
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cell property %s not found"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính Ô %s"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:667
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Layout property %s not found"
|
||
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính bố cục%s"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:1397
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s only accepts three children"
|
||
msgstr "%s chỉ chap nhận ba con"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2455
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can’t load “%s”: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể “%s”: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2466
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2472
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2478
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can’t parse “%s”: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể phân tích “%s”: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2504
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to read “%s”: %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc “%s”: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2510
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write “%s”: “%s”\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: “%s”\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2527
|
||
msgid "Replace the file"
|
||
msgstr "Thay thế tập tin"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2528
|
||
msgid "Convert from GTK 3 to GTK 4"
|
||
msgstr "Chuyển đổi từ GTK 3 sang GTK 4"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2539
|
||
msgid "Simplify the file."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách dùng:\n"
|
||
" gtk-builder-tool [LỆNH] TẬP_TIN\n"
|
||
"\n"
|
||
"Các lệnh:\n"
|
||
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
|
||
" simplify Rút gọn tập tin\n"
|
||
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
|
||
"\n"
|
||
"Thực hiện các công việc khác nhau trên các tập tin GtkBuilder .ui."
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2558
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only simplify a single .ui file without --replace\n"
|
||
msgstr "Có thể chỉ đơn giản một tập tin .ui đơn mà không có --replace\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:45
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to lookup template parent type %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm kiểu cha mẹ mẫu %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:123
|
||
msgid "Deprecated types:\n"
|
||
msgstr "Các kiểu đã lạc hậu:\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:167
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to create an instance of the template type %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một minh dụ cụ thể của kiểu mẫu %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:276
|
||
msgid "Validate the file."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách dùng:\n"
|
||
" gtk-builder-tool [LỆNH] TẬP_TIN\n"
|
||
"\n"
|
||
"Các lệnh:\n"
|
||
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
|
||
" simplify Rút gọn tập tin\n"
|
||
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
|
||
"\n"
|
||
"Thực hiện các công việc khác nhau trên các tập tin GtkBuilder .ui."
|
||
|
||
#: tools/gtk-launch.c:40
|
||
msgid "Show program version"
|
||
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình"
|
||
|
||
#. Translators: this message will appear immediately after the
|
||
#. usage string - Usage: COMMAND [OPTION…] <THIS_MESSAGE>
|
||
#: tools/gtk-launch.c:74
|
||
msgid "APPLICATION [URI…] — launch an APPLICATION"
|
||
msgstr "ỨNG-DỤNG [URI…] - chạy một ứng dụng ỨNG-DỤNG"
|
||
|
||
#. Translators: this message will appear after the usage string
|
||
#. and before the list of options.
|
||
#: tools/gtk-launch.c:78
|
||
msgid ""
|
||
"Launch an application (specified by its desktop file name),\n"
|
||
"optionally passing one or more URIs as arguments."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chạy ứng dụng (xác định theo tập tin desktop),\n"
|
||
"có thể truyền một hoặc nhiều URI làm đối số."
|
||
|
||
#: tools/gtk-launch.c:88
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số dòng lệnh: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-launch.c:90 tools/gtk-launch.c:111
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Try “%s --help” for more information."
|
||
msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin."
|
||
|
||
#. Translators: the %s is the program name. This error message
|
||
#. means the user is calling gtk-launch without any argument.
|
||
#: tools/gtk-launch.c:109
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: missing application name"
|
||
msgstr "%s: thiếu tên ứng dụng"
|
||
|
||
#: tools/gtk-launch.c:137
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Creating AppInfo from id not supported on non unix operating systems"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tạo AppInfo từ mã số không được hỗ trợ trên hệ điều hành không thuộc họ unix"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
|
||
#. is the application name.
|
||
#: tools/gtk-launch.c:145
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: no such application %s"
|
||
msgstr "%s: không có ứng dụng %s"
|
||
|
||
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
|
||
#. is the error message.
|
||
#: tools/gtk-launch.c:163
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: error launching application: %s\n"
|
||
msgstr "%s: lỗi chạy ứng dụng: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool.c:35
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Usage:\n"
|
||
" gtk4-rendernode-tool [COMMAND] [OPTION…] FILE\n"
|
||
"\n"
|
||
"Perform various tasks on GTK render nodes.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Commands:\n"
|
||
" info Provide information about the node\n"
|
||
" show Show the node\n"
|
||
" render Take a screenshot of the node\n"
|
||
"\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách dùng:\n"
|
||
" gtk4-rendernode-tool [LỆNH] [TÙY CHỌN...]TẬP_TIN\n"
|
||
"\n"
|
||
"Thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên nút vẽ GTK.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Các lệnh:\n"
|
||
" info Cung cấp thông tin về nút\n"
|
||
" show Hiển thị nút\n"
|
||
" render Chụp màn hình nút\n"
|
||
"\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:177
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Number of nodes: %u\n"
|
||
msgstr "Số lượng nút: %u\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:184
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Depth: %u\n"
|
||
msgstr "Độ sâu: %u\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:187
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Bounds: %g x %g\n"
|
||
msgstr "Giới hạn: %g x %g\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:188
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Origin: %g %g\n"
|
||
msgstr "Gốc: %g %g\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:209
|
||
msgid "Provide information about the render node."
|
||
msgstr "Cung cấp thông tin về nút bộ vẽ."
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:222 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:130
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:152
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No .node file specified\n"
|
||
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin .node\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:228
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only accept a single .node file\n"
|
||
msgstr "Chỉ có thể chấp nhận một tập tin nút đơn\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:117
|
||
msgid "Show the render node."
|
||
msgstr "Hiện nút bộ vẽ."
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only preview a single .node file\n"
|
||
msgstr "Chỉ có thể xem trước một tập tin nút đơn\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
|
||
msgid "Renderer to use"
|
||
msgstr "Bộ vẽ được dùng"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
|
||
msgid "RENDERER"
|
||
msgstr "BỘ_VẼ"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:139
|
||
msgid "Render a .node file to an image."
|
||
msgstr "Vẽ một tập tin .node ra một ảnh."
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:158
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can only render a single .node file to a single output file\n"
|
||
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
|
||
|
||
#: tools/gtk-rendernode-tool-utils.c:51
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error at %s: %s\n"
|
||
msgstr "Lỗi tại %s: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1391
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write header\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1397
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write hash table\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi bảng băm\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1403
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write folder index\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi chỉ mục thư mục\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1411
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to rewrite header\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi lại phần đầu\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1505
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s : %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1513 tools/updateiconcache.c:1543
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1553
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The generated cache was invalid.\n"
|
||
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1567
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
|
||
msgstr "Không thể đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1581
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể đổi tên của %s thành %s: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1591
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
|
||
msgstr "Không thể đổi tên của %s trở về %s: %s.\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1614
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cache file created successfully.\n"
|
||
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1653
|
||
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
|
||
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1654
|
||
msgid "Don’t check for the existence of index.theme"
|
||
msgstr "Không kiểm tra có tồn tại index.theme không"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1655
|
||
msgid "Don’t include image data in the cache"
|
||
msgstr "Đừng bao gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1656
|
||
msgid "Include image data in the cache"
|
||
msgstr "Bao gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1657
|
||
msgid "Output a C header file"
|
||
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1658
|
||
msgid "Turn off verbose output"
|
||
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1659
|
||
msgid "Validate existing icon cache"
|
||
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1724
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File not found: %s\n"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1730
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
|
||
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1743
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No theme index file.\n"
|
||
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái.\n"
|
||
|
||
#: tools/updateiconcache.c:1747
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"No theme index file in “%s”.\n"
|
||
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không có tập tin chỉ mục chủ đề (theme) nằm trong “%s”.\n"
|
||
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-"
|
||
"index.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Tab list"
|
||
#~ msgstr "Danh sách tab"
|
||
|
||
#~ msgid "Allocation"
|
||
#~ msgstr "Cấp phát"
|
||
|
||
#~ msgid "Show fps overlay"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị lớp phủ khung hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Take a screenshot of the file."
|
||
#~ msgstr "Chụp ảnh của tập tin."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "%s:%d: %sproperty %s::%s not found\n"
|
||
#~ msgstr "%s:%d: %sthuộc tính %s::%s khôn tìm thấy\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Can’t parse “%s”\n"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích “%s”\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Error parsing option --gdk-debug"
|
||
#~ msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tùy chọn --gdk-debug"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
|
||
#~ msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tùy chọn --gdk-no-debug"
|
||
|
||
#~ msgid "Program class as used by the window manager"
|
||
#~ msgstr "Lớp chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#~ msgid "CLASS"
|
||
#~ msgstr "LỚP"
|
||
|
||
#~ msgid "Program name as used by the window manager"
|
||
#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#~ msgid "NAME"
|
||
#~ msgstr "TÊN"
|
||
|
||
#~ msgid "X display to use"
|
||
#~ msgstr "Trình hiển thị X cần dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "DISPLAY"
|
||
#~ msgstr "MÀNHÌNH"
|
||
|
||
#~ msgid "GDK debugging flags to set"
|
||
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "FLAGS"
|
||
#~ msgstr "CỜ"
|
||
|
||
#~ msgid "GDK debugging flags to unset"
|
||
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần xóa"
|
||
|
||
#~ msgid "3.2 core GL profile is not available on EGL implementation"
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên EGL"
|
||
|
||
#~ msgid "Not implemented on OS X"
|
||
#~ msgstr "Chưa thực hiện trên OS X"
|
||
|
||
#~ msgid "Core GL is not available on EGL implementation"
|
||
#~ msgstr "GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên phần mã thực thi EGL"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The WGL_ARB_create_context extension needed to create core profiles is "
|
||
#~ "not available"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phần mở rộng WGL_ARB_create_context cần thiết để tạo hồ sơ lõi lại không "
|
||
#~ "sẵn có"
|
||
|
||
#~ msgid "Don't batch GDI requests"
|
||
#~ msgstr "Đừng gửi bó yêu cầu GDI"
|
||
|
||
#~ msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
|
||
#~ msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ bảng vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "Same as --no-wintab"
|
||
#~ msgstr "Tương đương --no-wintab"
|
||
|
||
#~ msgid "Do use the Wintab API [default]"
|
||
#~ msgstr "Dùng API Wintab [mặc định]"
|
||
|
||
#~ msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
|
||
#~ msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
|
||
|
||
#~ msgid "COLORS"
|
||
#~ msgstr "MÀU"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Opening %s"
|
||
#~ msgstr "Đang mở %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "No available configurations for the given RGBA pixel format"
|
||
#~ msgstr "Không có cấu hình sẵn có cho định dạng điểm ảnh RGBA"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The GLX_ARB_create_context_profile extension needed to create core "
|
||
#~ "profiles is not available"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phần mở rộng GLX_ARB_create_context_profile cần thiết để tạo hồ sơ lõi "
|
||
#~ "lại không sẵn có"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Toggles the cell"
|
||
#~ msgstr "Chuyển đổi trạng thái giữa bật và tắt của ô"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Expand or contract"
|
||
#~ msgstr "Mở rộng hay thu gọn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Edit"
|
||
#~ msgstr "Sửa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Activate"
|
||
#~ msgstr "Kích hoạt"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Expands or contracts the row in the tree view containing this cell"
|
||
#~ msgstr "Mở rộng hay thu gọn các dòng trong nhánh chứa ô này"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Creates a widget in which the contents of the cell can be edited"
|
||
#~ msgstr "Tạo một widget trong ngữ cảnh mà bạn có thể sửa nội dung của nó"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Activates the cell"
|
||
#~ msgstr "Kích hoạt ô"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Press"
|
||
#~ msgstr "Nhấn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Presses the combobox"
|
||
#~ msgstr "Nhấn vào hộp chọn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_About"
|
||
#~ msgstr "G_iới thiệu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Bold"
|
||
#~ msgstr "Đậ_m"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_CD-ROM"
|
||
#~ msgstr "_CD-ROM"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Close"
|
||
#~ msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Copy"
|
||
#~ msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Cu_t"
|
||
#~ msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Delete"
|
||
#~ msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Error"
|
||
#~ msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Information"
|
||
#~ msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Question"
|
||
#~ msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Warning"
|
||
#~ msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Execute"
|
||
#~ msgstr "Chạ_y"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_File"
|
||
#~ msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Find"
|
||
#~ msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Find and _Replace"
|
||
#~ msgstr "Tìm và tha_y thế"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Floppy"
|
||
#~ msgstr "Đĩa _mềm"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Fullscreen"
|
||
#~ msgstr "T_oàn màn hình"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Bottom"
|
||
#~ msgstr "_Dưới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_First"
|
||
#~ msgstr "Đầ_u"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Last"
|
||
#~ msgstr "Cuố_i"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Top"
|
||
#~ msgstr "_Trên"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Back"
|
||
#~ msgstr "Lù_i"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Down"
|
||
#~ msgstr "_Xuống"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Forward"
|
||
#~ msgstr "_Tiếp"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
|
||
#~ msgid "_Up"
|
||
#~ msgstr "_Lên"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Hard Disk"
|
||
#~ msgstr "Đĩa _cứng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Help"
|
||
#~ msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Home"
|
||
#~ msgstr "N_hà"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Increase Indent"
|
||
#~ msgstr "Tăng thụt lề"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Jump to"
|
||
#~ msgstr "_Nhảy tới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Center"
|
||
#~ msgstr "_Giữa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Fill"
|
||
#~ msgstr "Tô đầ_y"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Left"
|
||
#~ msgstr "T_rái"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Right"
|
||
#~ msgstr "_Phải"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Leave Fullscreen"
|
||
#~ msgstr "_Rời toàn màn hình"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, media"
|
||
#~ msgid "_Forward"
|
||
#~ msgstr "_Tới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, media"
|
||
#~ msgid "_Next"
|
||
#~ msgstr "Tiếp"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, media"
|
||
#~ msgid "P_ause"
|
||
#~ msgstr "Tạ_m ngừng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label, media"
|
||
#~ msgid "_Stop"
|
||
#~ msgstr "_Dừng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Network"
|
||
#~ msgstr "Mạ_ng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_New"
|
||
#~ msgstr "Mớ_i"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Open"
|
||
#~ msgstr "_Mở"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Paste"
|
||
#~ msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Print"
|
||
#~ msgstr "_In"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Print Pre_view"
|
||
#~ msgstr "_Xem thử bản in"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Properties"
|
||
#~ msgstr "Th_uộc tính"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Quit"
|
||
#~ msgstr "T_hoát"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Refresh"
|
||
#~ msgstr "Cậ_p nhật"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Remove"
|
||
#~ msgstr "_Bỏ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Revert"
|
||
#~ msgstr "_Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Save"
|
||
#~ msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Save _As"
|
||
#~ msgstr "Lư_u dạng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Select _All"
|
||
#~ msgstr "Chọn Tất _cả"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Ascending"
|
||
#~ msgstr "_Tăng dần"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Descending"
|
||
#~ msgstr "_Giảm dần"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Spell Check"
|
||
#~ msgstr "_Kiểm tra chính tả"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Stop"
|
||
#~ msgstr "_Dừng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Strikethrough"
|
||
#~ msgstr "_Gạch xóa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Underline"
|
||
#~ msgstr "Gạch _dưới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Decrease Indent"
|
||
#~ msgstr "Giảm thụt lề"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Normal Size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ chuẩ_n"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Best _Fit"
|
||
#~ msgstr "_Vừa khít nhất"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Zoom _In"
|
||
#~ msgstr "Phóng _to"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Zoom _Out"
|
||
#~ msgstr "Thu _nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Pops up the slider"
|
||
#~ msgstr "Nổi thanh trượt"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action description"
|
||
#~ msgid "Dismisses the slider"
|
||
#~ msgstr "Bỏ thanh trượt đi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Popup"
|
||
#~ msgstr "Nổi lên"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Action name"
|
||
#~ msgid "Dismiss"
|
||
#~ msgstr "Bỏ đi"
|
||
|
||
#~ msgid "Provides visual indication of progress"
|
||
#~ msgstr "Cung cấp thanh diễn tiến trực quan"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
|
||
#~ "lightness of that color using the inner triangle."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
|
||
#~ "giác màu bên trong."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to "
|
||
#~ "select that color."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
|
||
#~ "chọn màu đó."
|
||
|
||
#~ msgid "_Hue:"
|
||
#~ msgstr "_Sắc độ:"
|
||
|
||
#~ msgid "Position on the color wheel."
|
||
#~ msgstr "Vị trí trên vòng màu."
|
||
|
||
#~ msgid "S_aturation:"
|
||
#~ msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||
|
||
#~ msgid "Intensity of the color."
|
||
#~ msgstr "Cường độ màu."
|
||
|
||
#~ msgid "_Value:"
|
||
#~ msgstr "_Giá trị:"
|
||
|
||
#~ msgid "Brightness of the color."
|
||
#~ msgstr "Độ sáng của màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Amount of red light in the color."
|
||
#~ msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Amount of green light in the color."
|
||
#~ msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Amount of blue light in the color."
|
||
#~ msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Op_acity:"
|
||
#~ msgstr "Độ đụ_c:"
|
||
|
||
#~ msgid "Transparency of the color."
|
||
#~ msgstr "Độ trong suốt của màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Color _name:"
|
||
#~ msgstr "Tê_n màu:"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color "
|
||
#~ "name such as “orange” in this entry."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản "
|
||
#~ "là nhập tên màu như “orange” (cam) vào ô này."
|
||
|
||
#~ msgid "_Palette:"
|
||
#~ msgstr "_Bảng chọn:"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Wheel"
|
||
#~ msgstr "Vòng màu"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The previously-selected color, for comparison to the color you’re "
|
||
#~ "selecting now. You can drag this color to a palette entry, or select this "
|
||
#~ "color as current by dragging it to the other color swatch alongside."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Màu được chọn trước đây, dùng để so với màu đang chọn. Bạn có thể kéo màu "
|
||
#~ "này vào trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời "
|
||
#~ "bằng cách kéo nó vào dải màu bên cạnh khác."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The color you’ve chosen. You can drag this color to a palette entry to "
|
||
#~ "save it for use in the future."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Màu bạn từng chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để "
|
||
#~ "lưu nó để sử dụng sau này."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The previously-selected color, for comparison to the color you’re "
|
||
#~ "selecting now."
|
||
#~ msgstr "Màu chọn lần trước, để so sánh với màu đang chọn."
|
||
|
||
#~ msgid "The color you’ve chosen."
|
||
#~ msgstr "Màu bạn đã chọn."
|
||
|
||
#~ msgid "_Save color here"
|
||
#~ msgstr "_Lưu màu vào đây"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Click this palette entry to make it the current color. To change this "
|
||
#~ "entry, drag a color swatch here or right-click it and select “Save color "
|
||
#~ "here.”"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bấm chuột vào bảng màu này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
|
||
#~ "này, kéo một dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn “Lưu màu vào "
|
||
#~ "đây”."
|
||
|
||
#~ msgid "_Help"
|
||
#~ msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#~ msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
||
#~ msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Family:"
|
||
#~ msgstr "_Họ:"
|
||
|
||
#~ msgid "_Style:"
|
||
#~ msgstr "_Kiểu:"
|
||
|
||
#~ msgid "Si_ze:"
|
||
#~ msgstr "_Cỡ:"
|
||
|
||
#~ msgid "_Preview:"
|
||
#~ msgstr "_Xem thử:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgctxt "Number format"
|
||
#~ msgid "%d"
|
||
#~ msgstr "%d"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Apply"
|
||
#~ msgstr "Á_p dụng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Cancel"
|
||
#~ msgstr "_Thôi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "C_onnect"
|
||
#~ msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Convert"
|
||
#~ msgstr "_Chuyển đổi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Discard"
|
||
#~ msgstr "_Hủy"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Disconnect"
|
||
#~ msgstr "_Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Edit"
|
||
#~ msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Index"
|
||
#~ msgstr "_Mục lục"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Information"
|
||
#~ msgstr "Thông t_in"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_No"
|
||
#~ msgstr "Khô_ng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_OK"
|
||
#~ msgstr "_OK"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Landscape"
|
||
#~ msgstr "Nằm ngang"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Portrait"
|
||
#~ msgstr "Thẳng đứng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Reverse landscape"
|
||
#~ msgstr "Đảo nằm ngang"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Reverse portrait"
|
||
#~ msgstr "Đảo thẳng đứng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "Page Set_up"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt giấ_y"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Preferences"
|
||
#~ msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Color"
|
||
#~ msgstr "_Màu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Font"
|
||
#~ msgstr "_Phông"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Undelete"
|
||
#~ msgstr "_Phục hồi xóa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||
#~ msgid "_Yes"
|
||
#~ msgstr "_Có"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
||
#~ msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường “%s” trên dòng %d ký tự %d"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
|
||
#~ msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất thường trên dòng %d ký tự %d"
|
||
|
||
#~ msgid "C_redits"
|
||
#~ msgstr "Công t_rạng"
|
||
|
||
#~ msgid "_License"
|
||
#~ msgstr "Giấy _phép"
|
||
|
||
#~ msgid "Artwork by"
|
||
#~ msgstr "Đồ họa"
|
||
|
||
#~ msgid "Other application…"
|
||
#~ msgstr "Ứng dụng khác…"
|
||
|
||
#~ msgid "Forget association"
|
||
#~ msgstr "Quên liên kết"
|
||
|
||
#~ msgid "Default Application"
|
||
#~ msgstr "Ứng dụng mặc định"
|
||
|
||
#~ msgctxt "year measurement template"
|
||
#~ msgid "2000"
|
||
#~ msgstr "2000"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Scarlet Red"
|
||
#~ msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Light Butter"
|
||
#~ msgstr "Bơ nhạt"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Butter"
|
||
#~ msgstr "Bơ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Chameleon"
|
||
#~ msgstr "Tắc kè hoa"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Sky Blue"
|
||
#~ msgstr "Xanh da trời"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Plum"
|
||
#~ msgstr "Mận"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Light Chocolate"
|
||
#~ msgstr "Sô cô la nhạt"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Chocolate"
|
||
#~ msgstr "Sô cô la"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Dark Chocolate"
|
||
#~ msgstr "Sô cô la đậm"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Light Aluminum 1"
|
||
#~ msgstr "Nhôm nhạt 1"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Aluminum 1"
|
||
#~ msgstr "Nhôm 1"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Dark Aluminum 1"
|
||
#~ msgstr "Nhôm đậm 1"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Light Aluminum 2"
|
||
#~ msgstr "Nhôm nhạt 2"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Aluminum 2"
|
||
#~ msgstr "Nhôm 2"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Dark Aluminum 2"
|
||
#~ msgstr "Nhôm đậm 2"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Darker Gray"
|
||
#~ msgstr "Xám đậm hơn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Medium Gray"
|
||
#~ msgstr "Xám trung"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color name"
|
||
#~ msgid "Lighter Gray"
|
||
#~ msgstr "Xám nhạt hơn"
|
||
|
||
#~ msgid "Custom color"
|
||
#~ msgstr "Màu tự chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Create a custom color"
|
||
#~ msgstr "Tạo màu tự chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Plane"
|
||
#~ msgstr "Mặt màu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color channel"
|
||
#~ msgid "Hue"
|
||
#~ msgstr "Sắc độ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Color channel"
|
||
#~ msgid "Alpha"
|
||
#~ msgstr "Trong suốt"
|
||
|
||
#~ msgid "C_ustomize"
|
||
#~ msgstr "Tự _chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Select all"
|
||
#~ msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
||
#~ msgid "Cut"
|
||
#~ msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy"
|
||
#~ msgstr "Chép"
|
||
|
||
#~ msgid "Paste"
|
||
#~ msgstr "Dán"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The folder could not be created, as a file with the same name already "
|
||
#~ "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file "
|
||
#~ "first."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
|
||
#~ "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
|
||
|
||
#~ msgid "Enter location"
|
||
#~ msgstr "Nhập vị trí"
|
||
|
||
#~ msgid "Cannot change to folder because it is not local"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not start the search process"
|
||
#~ msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
|
||
#~ "Please make sure it is running."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm "
|
||
#~ "tra xem nó đang chạy chưa."
|
||
|
||
#~ msgid "Application menu"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Icon '%s' not present in theme %s"
|
||
#~ msgstr "Biểu tượng “%s” không có trong chủ đề (theme) %s"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Simple"
|
||
#~ msgstr "Đơn giản"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "None"
|
||
#~ msgstr "Không có"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "System (%s)"
|
||
#~ msgstr "Hệ thống (%s)"
|
||
|
||
#~ msgid "Question"
|
||
#~ msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
||
#~ msgid "Error"
|
||
#~ msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Load additional GTK+ modules"
|
||
#~ msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
|
||
|
||
#~ msgid "MODULES"
|
||
#~ msgstr "MÔ-ĐUN"
|
||
|
||
#~ msgid "Make all warnings fatal"
|
||
#~ msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
||
|
||
#~ msgid "GTK+ debugging flags to set"
|
||
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "GTK+ debugging flags to unset"
|
||
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần xóa"
|
||
|
||
#~ msgid "GTK+ Options"
|
||
#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
||
|
||
#~ msgid "Show GTK+ Options"
|
||
#~ msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
|
||
|
||
#~ msgid "default:LTR"
|
||
#~ msgstr "default:LTR"
|
||
|
||
#~ msgid "File System Root"
|
||
#~ msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to Server"
|
||
#~ msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to a network server address"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Rename…"
|
||
#~ msgstr "Đổi tên…"
|
||
|
||
#~ msgid "Error launching preview"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
|
||
|
||
#~ msgid "Untitled filter"
|
||
#~ msgstr "Bộ lọc không có tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy _Location"
|
||
#~ msgstr "Chép Đị_a chỉ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Remove From List"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "Show _Private Resources"
|
||
#~ msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "No recently used resource found with URI '%s'"
|
||
#~ msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI “%s”"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgctxt "recent menu label"
|
||
#~ msgid "_%d. %s"
|
||
#~ msgstr "_%d. %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgctxt "recent menu label"
|
||
#~ msgid "%d. %s"
|
||
#~ msgstr "%d. %s"
|
||
|
||
#~ msgctxt "switch"
|
||
#~ msgid "ON"
|
||
#~ msgstr "BẬT"
|
||
|
||
#~ msgctxt "switch"
|
||
#~ msgid "OFF"
|
||
#~ msgstr "TẮT"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "No deserialize function found for format %s"
|
||
#~ msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Tìm cả \"id\" (mã nhận diện) lẫn \"name\" (tên) trên phần tử <%s>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Tìm thuộc tính \"%s\" lần trên phần tử <%s>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Phần tử <%s> có ID không hợp lệ \"%s\""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phần tử <%s> không có thuộc tính \"name\" (tên), cũng không phải có thuộc "
|
||
#~ "tính \"id\" (mã nhận diện)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" được lặp lại hai lần trên cùng một phần tử <%s>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
||
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
|
||
#~ msgstr "Chưa định nghĩa thẻ \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
|
||
#~ msgstr "Tìm thấy thẻ vô danh và không thể tạo thẻ."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
|
||
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" không tồn tại trong bộ đệm và không thể tạo thẻ."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm dưới <%s>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute "
|
||
#~ "\"%s\""
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "\"%s\" không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu \"%s\" cho thuộc tính "
|
||
#~ "\"%s\""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính \"%s\""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Tag \"%s\" already defined"
|
||
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" đã được định nghĩa"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" có ưu tiên \"%s\" là không hợp lệ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phần tử ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải "
|
||
#~ "<%s>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "A <%s> element has already been specified"
|
||
#~ msgstr "Một phần tử <%s> đã được chỉ định"
|
||
|
||
#~ msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không cho phép phần tử <text> (văn bản) nằm trước phần tử <tags> (các thẻ)"
|
||
|
||
#~ msgid "Serialized data is malformed"
|
||
#~ msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Serialized data is malformed. First section isn't "
|
||
#~ "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là "
|
||
#~ "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
||
|
||
#~ msgid "LRE Left-to-right _embedding"
|
||
#~ msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
|
||
|
||
#~ msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
|
||
#~ msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
|
||
|
||
#~ msgid "LRO Left-to-right _override"
|
||
#~ msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
|
||
|
||
#~ msgid "RLO Right-to-left o_verride"
|
||
#~ msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
|
||
|
||
#~ msgid "PDF _Pop directional formatting"
|
||
#~ msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
|
||
|
||
#~ msgid "ZWS _Zero width space"
|
||
#~ msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
|
||
|
||
#~ msgid "ZWJ Zero width _joiner"
|
||
#~ msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
|
||
|
||
#~ msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
|
||
#~ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
|
||
|
||
#~ msgid "Adjusts the volume"
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
|
||
|
||
#~ msgid "New class"
|
||
#~ msgstr "Thêm lớp mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Cancel"
|
||
#~ msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#~ msgid "Class name"
|
||
#~ msgstr "Tên lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Add a class"
|
||
#~ msgstr "Thêm một lớp mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Restore defaults for this widget"
|
||
#~ msgstr "Dùng mặc định cho widget này"
|
||
|
||
#~ msgid "Changes are applied instantly, only for this selected widget."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Các thay đổi được áp dụng ngay lập tức, chỉ cho widget được chọn này."
|
||
|
||
#~ msgid "Classes"
|
||
#~ msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Default Widget"
|
||
#~ msgstr "Widget mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid "Allocated size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ phân bổ"
|
||
|
||
#~ msgid "Accessible description"
|
||
#~ msgstr "Mô tả được tiếp cận"
|
||
|
||
#~ msgid "Object Hierarchy"
|
||
#~ msgstr "Thứ bậc đối tượng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "type name"
|
||
#~ msgid "Unknown"
|
||
#~ msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#~ msgid "Attribute mapping"
|
||
#~ msgstr "Bản đồ thuộc tính"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "%p (%s)"
|
||
#~ msgstr "%p (%s)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Defined at: %p (%s)"
|
||
#~ msgstr "Được định nghĩa tại: %p (%s)"
|
||
|
||
#~ msgid "inverted"
|
||
#~ msgstr "đảo"
|
||
|
||
#~ msgid "bidirectional, inverted"
|
||
#~ msgstr "hai chiều, đảo"
|
||
|
||
#~ msgid "bidirectional"
|
||
#~ msgstr "hai chiều"
|
||
|
||
#~ msgid "Binding:"
|
||
#~ msgstr "Ràng buộc:"
|
||
|
||
#~ msgid "Setting:"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt:"
|
||
|
||
#~ msgid "Selector"
|
||
#~ msgstr "Bộ chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Yes"
|
||
#~ msgstr "Có"
|
||
|
||
#~ msgid "Trace signal emissions on this object"
|
||
#~ msgstr "Theo dõi tín hiệu phát ra trên đối tượng này"
|
||
|
||
#~ msgid "Clear log"
|
||
#~ msgstr "Xóa nhật ký"
|
||
|
||
#~ msgid "Connected"
|
||
#~ msgstr "Đã kết nối"
|
||
|
||
#~ msgid "Ignore hidden"
|
||
#~ msgstr "Bỏ qua ẩn"
|
||
|
||
#~ msgid "Setting is hardcoded by GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
|
||
#~ msgstr "Cài đặt bị cố định bởi GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Not settable at runtime.\n"
|
||
#~ "Use GDK_GL=always or GDK_GL=disable instead"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể đặt được lúc chạy.\n"
|
||
#~ "Dùng GDK_GL=always hay GDK_GL=disable để thay thế"
|
||
|
||
#~ msgid "GL rendering is disabled"
|
||
#~ msgstr "Tô vẽ GL được bật"
|
||
|
||
#~ msgid "Similar"
|
||
#~ msgstr "Tương tự"
|
||
|
||
#~ msgid "Show Pixel Cache"
|
||
#~ msgstr "Hiện bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "When needed"
|
||
#~ msgstr "khi cần"
|
||
|
||
#~ msgid "Always"
|
||
#~ msgstr "Luôn"
|
||
|
||
#~ msgid "Software GL"
|
||
#~ msgstr "Phần mềm GL"
|
||
|
||
#~ msgid "Software Surfaces"
|
||
#~ msgstr "Bề mặt phần mềm"
|
||
|
||
#~ msgid "Texture Rectangle Extension"
|
||
#~ msgstr "Phần mở rộng tô phủ hình chữ nhật"
|
||
|
||
#~ msgid "Gestures"
|
||
#~ msgstr "Động tác"
|
||
|
||
#~ msgid "Visual"
|
||
#~ msgstr "Trực quan"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Name"
|
||
#~ msgstr "Tên màu"
|
||
|
||
#~ msgid "Font Family"
|
||
#~ msgstr "Họ phông"
|
||
|
||
#~ msgid "Down Path"
|
||
#~ msgstr "Xuống đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "Up Path"
|
||
#~ msgstr "Lên đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "Printer"
|
||
#~ msgstr "Máy in"
|
||
|
||
#~ msgid "Pages"
|
||
#~ msgstr "Trang"
|
||
|
||
#~ msgid "Time of print"
|
||
#~ msgstr "Thời điểm in"
|
||
|
||
#~ msgid "Select which type of documents are shown"
|
||
#~ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
||
|
||
#~ msgid "Turns volume up or down"
|
||
#~ msgstr "Tăng hoặc giảm âm lượng"
|
||
|
||
#~ msgid "Increases the volume"
|
||
#~ msgstr "Tăng âm lượng"
|
||
|
||
#~ msgid "Volume Down"
|
||
#~ msgstr "Giảm âm lượng"
|
||
|
||
#~ msgid "Decreases the volume"
|
||
#~ msgstr "Giảm âm lượng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Amharic (EZ+)"
|
||
#~ msgstr "Amharic (EZ+)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Broadway"
|
||
#~ msgstr "Broadway"
|
||
|
||
# Đây là một phương thức nhập liệu
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Cedilla"
|
||
#~ msgstr "Cedilla (Dấu móc dưới)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input menthod menu"
|
||
#~ msgid "Cyrillic (Transliterated)"
|
||
#~ msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Inuktitut (Transliterated)"
|
||
#~ msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "IPA"
|
||
#~ msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Multipress"
|
||
#~ msgstr "Đa bấm"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Mac OS X Quartz"
|
||
#~ msgstr "Mac OS X Quartz"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Thai-Lao"
|
||
#~ msgstr "Thái-Lào"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
||
#~ msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
||
#~ msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "input method menu"
|
||
#~ msgid "Vietnamese (VIQR)"
|
||
#~ msgstr "Tiếng Việt (VIQR)"
|
||
|
||
#~ msgid "Online"
|
||
#~ msgstr "Trực tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Offline"
|
||
#~ msgstr "Ngoại tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Dormant"
|
||
#~ msgstr "Ngủ đông"
|
||
|
||
#~ msgid "Print to LPR"
|
||
#~ msgstr "In vào LPR"
|
||
|
||
#~ msgid "Pages Per Sheet"
|
||
#~ msgstr "Số trang mỗi tờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Command Line"
|
||
#~ msgstr "Dòng lệnh"
|
||
|
||
#~ msgid "printer offline"
|
||
#~ msgstr "máy in ngoại tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "ready to print"
|
||
#~ msgstr "sẵn sàng in"
|
||
|
||
#~ msgid "processing job"
|
||
#~ msgstr "đang xử lý yêu cầu"
|
||
|
||
#~ msgid "paused"
|
||
#~ msgstr "bị tạm ngừng"
|
||
|
||
#~ msgid "unknown"
|
||
#~ msgstr "không rõ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "test-output.%s"
|
||
#~ msgstr "tinra.%s"
|
||
|
||
#~ msgid "Print to Test Printer"
|
||
#~ msgstr "In vào máy in thử"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid object type '%s' on line %d"
|
||
#~ msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ “%s” tại dòng %d"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid type function on line %d: '%s'"
|
||
#~ msgstr "Kiểu hàm không hợp lệ tại dòng %d: “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Duplicate object ID '%s' on line %d (previously on line %d)"
|
||
#~ msgstr "Trùng ID đối tượng “%s” trên dòng %d (trùng với dòng %d)"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid signal '%s' for type '%s' on line %d"
|
||
#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ “%s” cho kiểu “%s” trên dòng %d"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid root element: <%s>"
|
||
#~ msgstr "Phần tử gốc không hợp lệ: <%s>"
|
||
|
||
#~ msgid "Unhandled tag: <%s>"
|
||
#~ msgstr "Thẻ không được quản lý: <%s>"
|
||
|
||
#~ msgid "_Customize"
|
||
#~ msgstr "_Tùy biến"
|
||
|
||
#~ msgid "Yesterday at %-I:%M %P"
|
||
#~ msgstr "Hôm qua lúc %-I:%M %P"
|
||
|
||
#~ msgid "Devices"
|
||
#~ msgstr "Thiết bị"
|
||
|
||
#~ msgid "Bookmarks"
|
||
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
||
|
||
#~ msgid "Browse Network"
|
||
#~ msgstr "Duyệt mạng"
|
||
|
||
#~ msgid "X display"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị X"
|
||
|
||
#~ msgid "All Files"
|
||
#~ msgstr "Mọi kiểu tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn nên thay đổi tiêu chí và "
|
||
#~ "thử lại."
|
||
|
||
#~ msgid "_Location:"
|
||
#~ msgstr "Đị_a chỉ:"
|
||
|
||
#~ msgid "Switches between on and off states"
|
||
#~ msgstr "Công tắc chuyển trạng thái bật/tắt"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This program comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY;\n"
|
||
#~ "for details, visit <a href=\"%s\">%s</a>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chương trình này HOÀN TOÀN KHÔNG CÓ BẢO HÀNH;\n"
|
||
#~ "xem <a href=\"%s\">%s</a> để biết chi tiết"
|
||
|
||
#~ msgid "The license of the program"
|
||
#~ msgstr "Giấy phép của chương trình"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to look for applications online"
|
||
#~ msgstr "Lỗi tìm ứng dụng trực tuyến"
|